Giới thiệu
Hợp tác
Liên hệ
Donate
Thống kê Internet Việt Nam
Tìm kiếm
Kết nối
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
DAMMIO
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
Trang chủ
/
Thẻ:
danh sách từ
Danh mục con:
trống.
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần N
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
NAUTICAL Pertaining to ships or navigation – a nautical career. Synonyms: marine, naval, maritime NETTLE To irritate or provoke – nettled by his critics. Synonyms: vex, pique, goad NOCTURNAL Pertaining to, or occurring in, the night – awakened by the...
Thẻ:
danh sách từ
,
danh sách từ vựng
,
TOEFL ibt words
,
TOEFL vocabulary
,
TOEFL word list
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần H
29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
HAIL To greet – The crowd hailed the returning hero. Synonyms: accost, salute HARANGUE (verb): To deliver a long. noisy speech- harangued the multitude. Synonyms: rant, declaim (noun): A loud, tiresome speech – an empty harangue which bored his audience....
Thẻ:
danh sách từ
,
danh sách từ vựng
,
học từ vựng tiếng Anh
,
TOEFL ibt word list
,
từ vựng tiếng Anh
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần D
29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
DEARTH Scarcity – a dearth of news, brought about by censorship. Antonyms: plethora, abundance DEFERENCE Submitting to the wishes or judgment of another – yielded out of deference to the old man. Synonyms: respect, complaisance, veneration Antonym: recalcitrance DEITY A...
Thẻ:
danh sách từ
,
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
danh sách từ vựng TOEFL
,
học từ vựng
,
Tiếng Anh
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần C
29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
CABAL A small group of persons engaged in plotting – a cabal of prominent persons united to overthrow the government. Synonyms: junto, faction CACOPHONOUS Unharmonious sounding – a cacophonous blare of trumpets, noisy and discordant. Synonyms: dissonant, discordant, blatant, strident,...
Thẻ:
danh sách từ
,
danh sách từ tiếng Anh
,
danh sách từ vựng
,
Học tiếng Anh
,
học từ vựng tiếng Anh
...