• Giới thiệu
    • Hợp tác
    • Liên hệ
    • Donate
    • Thống kê Internet Việt Nam

Kết nối

DAMMIO
Remitano
  • Trang chủ
  • Thiết kế Web
    • HTML/HTML5
    • Bootstrap
    • JQuery
    • AngularJS
    • Node.js
  • Lập trình Web
    • ASP.NET
      • ASP.NET MVC
      • ASP.NET Web Forms
      • Entity Framework
      • LINQ
    • PHP
      • Hàm PHP
      • WordPress
  • Tin học cơ bản
    • Tin học văn phòng
  • Ngôn ngữ lập trình
    • Python
    • C#
    • C++
  • Khoa học máy tính
    • Học sâu
    • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • Tiếng Anh
    • Beginner
    • TOEIC
    • IELTS
    • TOEFL ibt
    • GRE
  • Tin công nghệ
DAMMIO
  • Trang chủ
  • Thiết kế Web
    • HTML/HTML5
    • Bootstrap
    • JQuery
    • AngularJS
    • Node.js
  • Lập trình Web
    • ASP.NET
      • ASP.NET MVC
      • ASP.NET Web Forms
      • Entity Framework
      • LINQ
    • PHP
      • Hàm PHP
      • WordPress
  • Tin học cơ bản
    • Tin học văn phòng
  • Ngôn ngữ lập trình
    • Python
    • C#
    • C++
  • Khoa học máy tính
    • Học sâu
    • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • Tiếng Anh
    • Beginner
    • TOEIC
    • IELTS
    • TOEFL ibt
    • GRE
  • Tin công nghệ
  • Trang chủ
  • /

Thẻ: danh sách từ vựng tiếng Anh

Danh mục con: trống.
1 2 Trang sau »
Danh sách 334 từ GRE thường xuyên xuất hiện ở bài thi thực tế

Danh sách 334 từ GRE thường xuyên xuất hiện ở bài thi thực tế

7 Tháng Tư, 2018
Không có bình luận nào
Sau đây là danh sách 334 từ mà bạn bắt buộc phải học để có thể vượt qua phần thi GRE Verbal với số điểm 150+. Tất cả thí sinh tham dự kỳ thi GRE đều bắt buộc phải biết...
Thẻ: advance english, danh sách từ vựng tiếng Anh, English vocabularies, GRE, GRE là gì...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần Y

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần Y

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
Yoke (Verb) Meaning: To unite or form a bond between Sounds Like: Yolk (egg yolk) Imagine This: The egg yolk has to unit with the egg white to form a whole egg. The farmer uses the yoke to bond oxen...
Thẻ: danh sách từ vựng tiếng Anh, học từ vựng tiếng Anh, tiếng Anh cao cấp, TOEFL ibt, TOEFL ibt word...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần X

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần X

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
Xenophobia (Noun) Meaning: Afraid of foreigners or strangers Imagine This: Xena, the princess warrior on TV, is actually afraid of foreigners and strangers. Remember This: Phobia means afraid ofPhobia means afraid of Photo- * Light -phobia * Afraid of Photophobia...
Thẻ: danh sách từ vựng tiếng Anh, học từ vựng, học từ vựng tiếng Anh, TOEFL ibt vocabulary, TOEFL ibt words...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần W

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần W

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
WAIVE (To give up (privileges, etc.); to do without – waived his rights to the property. Synonyms: relinquish, forgo, forsake WHIM (adj.: WHIMSICAL): A sudden notion or passing fancy -frequently acted on the whim of the moment. Synonyms: caprice, vagary,...
Thẻ: danh sách từ vựng tiếng Anh, học tiếng Anh qua từ vựng, học từ vựng, TOEFL ibt, TOEFL ibt list...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần U

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần U

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
UBIQUITOUS Existing everywhere – The common cold is a ubiquitous complaint. Synonyms: omnipresent, universal UNTENABLE Incapable of being defended or held – withdrew the argument as untenable. UTILITARIAN (adj.): Materially or practically useful – beautiful, but not utilitarian.
Thẻ: danh sách từ vựng, danh sách từ vựng tiếng Anh, TOEFL ibt, TOEFL ibt words, TOEFL list...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần R

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần R

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
RACONTEUR A skilled storyteller – held spellbound by a superb raconteur. RADICAL (noun): One who advocates extreme basic changes – The reform movement was led by a radical. (adj.): Thorough, extreme – radical measures adopted to meet the emergency. Antonym:(noun...
Thẻ: danh sách từ vựng, danh sách từ vựng tiếng Anh, TOEFL ibt, TOEFL ibt words, từ vựng tiếng Anh...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần L

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần L

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
LABYRINTH (adj.: LABYRINTHINE): A structure or intricate passage out of which it is difficult to find one’s way (also applied to spiritual and intellectual complexities) – confused by a labyrinth of intellectual discussions. Synonym:maze LACHRYMOSE Causing or given to shedding...
Thẻ: danh sách từ TOEFL ibt, danh sách từ vựng tiếng Anh, từ vựng TOEFL ibt
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần J

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần J

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
JARGON Confused, unintelligible, meaningless talk; special vocabulary used only by members of a group or trade – Variety, a newspaper written in theatrical jargon. Synonyms: gibberish, argot, cant JAUNTY Having an air of easy carelessness or liveliness – walked with...
Thẻ: danh sách từ TOEFL, danh sách từ vựng tiếng Anh, TOEFL word list, từ vựng TOEFL, từ vựng TOEFL ibt
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần I

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần I

29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
IDIOSYNCRASY A. personal peculiarity – Wearing white was one of Whistler’s idiosyncrasies. Synonyms: eccentricity, foible, mannerism, crotchet, aberration, quirk, singularity IGNOMINIOUS (noun: IGNOMINY): Incurring public disgrace – suffered an ignominious descent from political power. Synonym...
Thẻ: danh sách từ TOEFL, danh sách từ TOEFL ibt, danh sách từ vựng, danh sách từ vựng tiếng Anh, english words...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần G

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần G

29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
GARNISH To trim or decorate – dishes garnished attractively with greens. Synonyms: adorn, deck GENEALOGY A record of a person’s or a family’s ancestors or relatives – an interesting genealogy, including saints and sinners. Synonym: lineage GENESIS Origin – chemistry,...
Thẻ: danh sách từ vựng tiếng Anh, TOEFL ibt, TOEFL ibt word list, từ vựng tiếng Anh
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần D

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần D

29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
DEARTH Scarcity – a dearth of news, brought about by censorship. Antonyms: plethora, abundance DEFERENCE Submitting to the wishes or judgment of another – yielded out of deference to the old man. Synonyms: respect, complaisance, veneration Antonym: recalcitrance DEITY A...
Thẻ: danh sách từ, danh sách từ vựng tiếng Anh, danh sách từ vựng TOEFL, học từ vựng, Tiếng Anh...

1 2 Trang sau »
Hawkhost




Thẻ

AngularJS (12) AngularJS tiếng Việt (13) Bootstrap (30) Bootstrap 4 (13) C# (13) danh sách từ vựng (16) danh sách từ vựng tiếng Anh (12) giáo trình HTML (12) HTML (20) html5 (24) HTML cơ bản (25) HTML tiếng Việt (12) học AngularJS (16) học bootstrap (13) học html (20) học LINQ (18) Học tiếng Anh (13) học TOEIC (20) LINQ (14) LINQ cơ bản (11) luyện thi IELTS (12) luyện thi TOEIC (14) lập trình ASP.NET MVC (13) lập trình LINQ (17) lập trình PHP (17) Lập trình Python (19) lập trình web (20) PHP (21) R (11) soạn thảo văn bản (15) thiết kế giao diện web (11) Thiết kế Web (50) Thiết kế web bằng Bootstrap (10) thiết kế website (13) thiết kế web đáp ứng (19) TOEFL ibt words (14) TOEIC (21) từ vựng tiếng Anh (29) từ vựng TOEFL (13) từ vựng TOEFL ibt (20) tự học HTML (21) tự học TOEIC (12) ôn thi IELTS (11) ôn thi TOEIC (12) đọc hiểu TOEIC (11)

DAMMIO

Dammio là trang web cung cấp kiến thức công nghệ và ngôn ngữ đến tất cả mọi người biết và hiểu tiếng Việt ở khắp mọi nơi trên thế giới.

Liên kết

  • Tôi đi code dạo
  • Kikiguru Blog
  • Code cùng Trung
  • Học lập trình C#, VB.NET

Lưu trữ

DMCA.com Protection Status
Bản quyền © 2016 thuộc về website Dammio.com. Email: [email protected] or [email protected].
Trụ sở chính: Singapore