Giới thiệu
Hợp tác
Liên hệ
Donate
Thống kê Internet Việt Nam
Tìm kiếm
Kết nối
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
DAMMIO
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
Trang chủ
/
Thẻ:
học từ vựng tiếng Anh
Danh mục con:
trống.
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần Y
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
Yoke (Verb) Meaning: To unite or form a bond between Sounds Like: Yolk (egg yolk) Imagine This: The egg yolk has to unit with the egg white to form a whole egg. The farmer uses the yoke to bond oxen...
Thẻ:
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
học từ vựng tiếng Anh
,
tiếng Anh cao cấp
,
TOEFL ibt
,
TOEFL ibt word
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần X
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
Xenophobia (Noun) Meaning: Afraid of foreigners or strangers Imagine This: Xena, the princess warrior on TV, is actually afraid of foreigners and strangers. Remember This: Phobia means afraid ofPhobia means afraid of Photo- * Light -phobia * Afraid of Photophobia...
Thẻ:
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
học từ vựng
,
học từ vựng tiếng Anh
,
TOEFL ibt vocabulary
,
TOEFL ibt words
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần M
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
MACHIAVELLIAN Sacrificing moral principles in order to attain power; politically cunning; crafty – a machiavellian design, wickedly contrived. Synonym: unscrupulous MALICIOUS (noun: MALICE): Bearing, or acting with, deliberate ill-will or spite – hurting with malicious intent. Synonyms:rancorous...
Thẻ:
danh sách từ TOEFL ibt
,
danh sách từ vựng
,
học từ vựng tiếng Anh
,
TOEFL vocabulary
,
TOEFL word list
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần H
29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
HAIL To greet – The crowd hailed the returning hero. Synonyms: accost, salute HARANGUE (verb): To deliver a long. noisy speech- harangued the multitude. Synonyms: rant, declaim (noun): A loud, tiresome speech – an empty harangue which bored his audience....
Thẻ:
danh sách từ
,
danh sách từ vựng
,
học từ vựng tiếng Anh
,
TOEFL ibt word list
,
từ vựng tiếng Anh
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần F
29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
FACADE Front or face, especially of a building – a facade of marble. FACETIOUS Given to joking or inappropriate gaiety; said in fun – brightened the evening with his facetious remarks. Synonyms: jocose, droll, flippant, frivolous Antonyms: solemn, grave, saturnine...
Thẻ:
danh sách từ vựng
,
danh sách từ vựng TOEFL
,
học từ vựng tiếng Anh
,
List of words in TOEFL
,
luyện TOEFL ibt
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần C
29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
CABAL A small group of persons engaged in plotting – a cabal of prominent persons united to overthrow the government. Synonyms: junto, faction CACOPHONOUS Unharmonious sounding – a cacophonous blare of trumpets, noisy and discordant. Synonyms: dissonant, discordant, blatant, strident,...
Thẻ:
danh sách từ
,
danh sách từ tiếng Anh
,
danh sách từ vựng
,
Học tiếng Anh
,
học từ vựng tiếng Anh
...