Giới thiệu
Hợp tác
Liên hệ
Donate
Thống kê Internet Việt Nam
Tìm kiếm
Kết nối
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
DAMMIO
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
Trang chủ
/
Thẻ:
TOEFL ibt vocabulary
Danh mục con:
trống.
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần X
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
Xenophobia (Noun) Meaning: Afraid of foreigners or strangers Imagine This: Xena, the princess warrior on TV, is actually afraid of foreigners and strangers. Remember This: Phobia means afraid ofPhobia means afraid of Photo- * Light -phobia * Afraid of Photophobia...
Thẻ:
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
học từ vựng
,
học từ vựng tiếng Anh
,
TOEFL ibt vocabulary
,
TOEFL ibt words
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần S
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
SACROSANCT Very holy – a shrine. regarded as sacrosanct. Synonyms: consecrated, inviolable, hallowed SAGACIOUS (noun: SAGACITY): Wise; shrewd – proved to be sagacious in his judgment. Synonyms: perspicacious, astute, sapient, discerning, sage SALLOW Sick – a sallow complexion. Synonym: pallid....
Thẻ:
danh sách từ vựng
,
danh sách từ vựng TOEFL
,
TOEFL ibt vocabulary
,
TOEFL ibt words
,
từ vựng TOEFL
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần B
26 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
BANAL Lacking in freshness, originality, or vigor-bored by his banal remarks. Synonyms: commonplace, hackneyed, prosaic, trite, stereotyped, vapid Antonyms: racy, original, vivid BANEFUL (noun: BANE: poison; source of harm): Destructive, poisonous – a baneful effect, causing serious injury. Synony...
Thẻ:
english vocabulary
,
english words
,
start with B words
,
TOEFL ibt
,
TOEFL ibt vocabulary
...