• Giới thiệu
    • Hợp tác
    • Liên hệ
    • Donate
    • Thống kê Internet Việt Nam

Kết nối

DAMMIO
Remitano
  • Trang chủ
  • Thiết kế Web
    • HTML/HTML5
    • Bootstrap
    • JQuery
    • AngularJS
    • Node.js
  • Lập trình Web ASP.NET
    • ASP.NET MVC
    • ASP.NET Web Forms
    • Entity Framework
    • LINQ
  • Lập trình Web PHP
    • Hàm PHP
    • WordPress
  • Tin học cơ bản
    • Tin học văn phòng
  • Tiếng Anh
    • Beginner
    • TOEIC
    • IELTS
    • TOEFL ibt
    • GRE
  • Lập trình Python
  • Tin công nghệ
DAMMIO
  • Trang chủ
  • Thiết kế Web
    • HTML/HTML5
    • Bootstrap
    • JQuery
    • AngularJS
    • Node.js
  • Lập trình Web ASP.NET
    • ASP.NET MVC
    • ASP.NET Web Forms
    • Entity Framework
    • LINQ
  • Lập trình Web PHP
    • Hàm PHP
    • WordPress
  • Tin học cơ bản
    • Tin học văn phòng
  • Tiếng Anh
    • Beginner
    • TOEIC
    • IELTS
    • TOEFL ibt
    • GRE
  • Lập trình Python
  • Tin công nghệ
  • Trang chủ
  • /

Thẻ: từ vựng TOEFL

Danh mục con: trống.
1 2 Trang sau »
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần Z

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần Z

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
ZEALOUS (noun: ZEALOT: fanatic): Full of enthusiasm or eagerness -a zealous student, first in his class. Antonym: perfunctory ZENITH The highest point – the zenith of his career. Synonyms: acme, apex, culmination, summit Antonym: nadir
Thẻ: danh sách từ TOEFL, danh sách từ vựng TOEFL, tiếng Anh TOEFL, TOEFL ibt word, từ vựng tiếng Anh...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần X

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần X

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
Xenophobia (Noun) Meaning: Afraid of foreigners or strangers Imagine This: Xena, the princess warrior on TV, is actually afraid of foreigners and strangers. Remember This: Phobia means afraid ofPhobia means afraid of Photo- * Light -phobia * Afraid of Photophobia...
Thẻ: danh sách từ vựng tiếng Anh, học từ vựng, học từ vựng tiếng Anh, TOEFL ibt vocabulary, TOEFL ibt words...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần V

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần V

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
VANQUISH To subdue or conquer -an army vanquished with heavy losses. VAUNT To boast – proudly vaunted his strength. Synonyms: brag (noun: braggadocio, braggart), proclaim VENEER A superficial appearance or show designed to impress one with superiority – pierced beneath...
Thẻ: danh sách từ vựng, danh sách từ vựng TOEFL, danh sách từ vựng TOEFL ibt, english words, TOEFL words...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần U

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần U

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
UBIQUITOUS Existing everywhere – The common cold is a ubiquitous complaint. Synonyms: omnipresent, universal UNTENABLE Incapable of being defended or held – withdrew the argument as untenable. UTILITARIAN (adj.): Materially or practically useful – beautiful, but not utilitarian.
Thẻ: danh sách từ vựng, danh sách từ vựng tiếng Anh, TOEFL ibt, TOEFL ibt words, TOEFL list...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần T

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần T

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
TANGIBLE Real; actual – tangible gains which may be seen. and counted. Synonyms: material, veritable, perceptible, substantial TANTAMOUNT Equivalent – an act that is tantamount to treason. TAUNT (verb). To reproach with contempt – taunted him with the charge of...
Thẻ: danh sách từ vựng, danh sách từ vựng TOEFL, English vocabularies, TOEFL ibt words, TOEFL vocabularies...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần S

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần S

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
SACROSANCT Very holy – a shrine. regarded as sacrosanct. Synonyms: consecrated, inviolable, hallowed SAGACIOUS (noun: SAGACITY): Wise; shrewd – proved to be sagacious in his judgment. Synonyms: perspicacious, astute, sapient, discerning, sage SALLOW Sick – a sallow complexion. Synonym: pallid....
Thẻ: danh sách từ vựng, danh sách từ vựng TOEFL, TOEFL ibt vocabulary, TOEFL ibt words, từ vựng TOEFL...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần R

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần R

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
RACONTEUR A skilled storyteller – held spellbound by a superb raconteur. RADICAL (noun): One who advocates extreme basic changes – The reform movement was led by a radical. (adj.): Thorough, extreme – radical measures adopted to meet the emergency. Antonym:(noun...
Thẻ: danh sách từ vựng, danh sách từ vựng tiếng Anh, TOEFL ibt, TOEFL ibt words, từ vựng tiếng Anh...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần O

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần O

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
OBDURATE Hard-hearted; stubborn – an obdurate, unrepentant criminal. Synonyms:adamant, unyielding, inflexible Antonyms:submissive, docile, compliant OBLIVIOUS (noun: OBLIVION): Forgetful; absent-minded – walking oblivious of his surroundings. Synonyms:unmindful, heedless, abstracted OBSESSION A ...
Thẻ: danh sách từ vựng, TOEFL ibt vocabularies, TOEFL ibt words, từ vựng tiếng Anh, từ vựng TOEFL...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần N

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần N

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
NAUTICAL Pertaining to ships or navigation – a nautical career. Synonyms: marine, naval, maritime NETTLE To irritate or provoke – nettled by his critics. Synonyms: vex, pique, goad NOCTURNAL Pertaining to, or occurring in, the night – awakened by the...
Thẻ: danh sách từ, danh sách từ vựng, TOEFL ibt words, TOEFL vocabulary, TOEFL word list...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần M

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần M

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
MACHIAVELLIAN Sacrificing moral principles in order to attain power; politically cunning; crafty – a machiavellian design, wickedly contrived. Synonym: unscrupulous MALICIOUS (noun: MALICE): Bearing, or acting with, deliberate ill-will or spite – hurting with malicious intent. Synonyms:rancorous...
Thẻ: danh sách từ TOEFL ibt, danh sách từ vựng, học từ vựng tiếng Anh, TOEFL vocabulary, TOEFL word list...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần J

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần J

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
JARGON Confused, unintelligible, meaningless talk; special vocabulary used only by members of a group or trade – Variety, a newspaper written in theatrical jargon. Synonyms: gibberish, argot, cant JAUNTY Having an air of easy carelessness or liveliness – walked with...
Thẻ: danh sách từ TOEFL, danh sách từ vựng tiếng Anh, TOEFL word list, từ vựng TOEFL, từ vựng TOEFL ibt

1 2 Trang sau »
Lập trình, thiết kế Web, học tiếng Anh - dammio.com

Bài viết ngẫu nhiên

  • Lương IT có thể tăng gần 50% nếu giỏi ngoại ngữ
  • [Bootstrap] Phần 10: Nhóm nút nhấn
  • [SEO cơ bản] Phần 3: Cải thiện cấu trúc đường dẫn URL
  • [Bootstrap] Phần 28: Affix (phần cuối)
  • Vitalik Buterin, người tạo ra Ethereum cảnh báo tiền ảo có thể về 0
  • [AngularJS] Phần 6: Ràng buộc dữ liệu trong AngularJS
  • Khái niệm ù khan và tổng hợp các kiểu ù khi chơi phỏm
  • Tổng quan về hình thức thương mại điện tử B2C ở Việt Nam năm 2018
Hawkhost




DAMMIO

Dammio là trang web cung cấp kiến thức công nghệ và ngôn ngữ đến tất cả mọi người biết và hiểu tiếng Việt ở khắp mọi nơi trên thế giới.

Liên kết

  • Bài viết ngắn
  • Tôi đi code dạo
  • Kikiguru Blog
  • Hạt dinh dưỡng
  • AllFree247
  • Kỹ năng số
  • Code cùng Trung
  • Học lập trình C#, VB.NET
  • Dev Cày

Lưu trữ

DMCA.com Protection Status
Bản quyền © 2016 thuộc về website Dammio.com. Email: [email protected] or [email protected]
Trụ sở chính: Helsinki, Phần Lan.
Loading...