Giới thiệu
Hợp tác
Liên hệ
Donate
Thống kê Internet Việt Nam
Tìm kiếm
Kết nối
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
DAMMIO
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
Trang chủ
/
Thẻ:
TOEFL ibt vocabularies
Danh mục con:
trống.
Danh sách 400 từ vựng TOEFL iBT cần phải học
13 Tháng Tư, 2018
Không có bình luận nào
Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL iBT dùng để đánh giá năng lực tiếng Anh của bạn khi học tập ở môi trường quốc tế, nơi sử dụng tiếng Anh là chủ yếu. Thông thường, chỉ cần điểm TOEFL iBT 80+...
Thẻ:
danh sách từ vựng
,
Học tiếng Anh
,
TOEFL ibt vocabularies
,
TOEFL ibt word list
,
từ vựng tiếng Anh
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần P
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
PANACEA A remedy for all ills – seeking a panacea to cure our social troubles. Synonym: nostrum PANEGYRIC A speech or writing of extravagant praise – delivered a panegyric at his friend’s testimonial dinner. Synonyms:eulogy, adulation, tribute, laudation (adj. laudatory),...
Thẻ:
danh sách từ vựng
,
TOEFL ibt vocabularies
,
TOEFL ibt words
,
từ vựng tiếng Anh
,
từ vựng TOEFL ibt
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần O
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
OBDURATE Hard-hearted; stubborn – an obdurate, unrepentant criminal. Synonyms:adamant, unyielding, inflexible Antonyms:submissive, docile, compliant OBLIVIOUS (noun: OBLIVION): Forgetful; absent-minded – walking oblivious of his surroundings. Synonyms:unmindful, heedless, abstracted OBSESSION A ...
Thẻ:
danh sách từ vựng
,
TOEFL ibt vocabularies
,
TOEFL ibt words
,
từ vựng tiếng Anh
,
từ vựng TOEFL
...