• Giới thiệu
    • Hợp tác
    • Liên hệ
    • Donate
    • Thống kê Internet Việt Nam

Kết nối

DAMMIO
Remitano
  • Trang chủ
  • Thiết kế Web
    • HTML/HTML5
    • Bootstrap
    • JQuery
    • AngularJS
    • Node.js
  • Lập trình Web
    • ASP.NET
      • ASP.NET MVC
      • ASP.NET Web Forms
      • Entity Framework
      • LINQ
    • PHP
      • Hàm PHP
      • WordPress
  • Tin học cơ bản
    • Tin học văn phòng
  • Ngôn ngữ lập trình
    • Python
    • C#
    • C++
  • Khoa học máy tính
    • Học sâu
    • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • Tiếng Anh
    • Beginner
    • TOEIC
    • IELTS
    • TOEFL ibt
    • GRE
  • Tin công nghệ
DAMMIO
  • Trang chủ
  • Thiết kế Web
    • HTML/HTML5
    • Bootstrap
    • JQuery
    • AngularJS
    • Node.js
  • Lập trình Web
    • ASP.NET
      • ASP.NET MVC
      • ASP.NET Web Forms
      • Entity Framework
      • LINQ
    • PHP
      • Hàm PHP
      • WordPress
  • Tin học cơ bản
    • Tin học văn phòng
  • Ngôn ngữ lập trình
    • Python
    • C#
    • C++
  • Khoa học máy tính
    • Học sâu
    • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • Tiếng Anh
    • Beginner
    • TOEIC
    • IELTS
    • TOEFL ibt
    • GRE
  • Tin công nghệ
  • Trang chủ
  • /

Thẻ: TOEFL ibt word list

Danh mục con: trống.
Danh sách 400 từ vựng TOEFL iBT cần phải học

Danh sách 400 từ vựng TOEFL iBT cần phải học

13 Tháng Tư, 2018
Không có bình luận nào
Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL iBT dùng để đánh giá năng lực tiếng Anh của bạn khi học tập ở môi trường quốc tế, nơi sử dụng tiếng Anh là chủ yếu. Thông thường, chỉ cần điểm TOEFL iBT 80+...
Thẻ: danh sách từ vựng, Học tiếng Anh, TOEFL ibt vocabularies, TOEFL ibt word list, từ vựng tiếng Anh...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần I

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần I

29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
IDIOSYNCRASY A. personal peculiarity – Wearing white was one of Whistler’s idiosyncrasies. Synonyms: eccentricity, foible, mannerism, crotchet, aberration, quirk, singularity IGNOMINIOUS (noun: IGNOMINY): Incurring public disgrace – suffered an ignominious descent from political power. Synonym...
Thẻ: danh sách từ TOEFL, danh sách từ TOEFL ibt, danh sách từ vựng, danh sách từ vựng tiếng Anh, english words...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần H

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần H

29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
HAIL To greet – The crowd hailed the returning hero. Synonyms: accost, salute HARANGUE (verb): To deliver a long. noisy speech- harangued the multitude. Synonyms: rant, declaim (noun): A loud, tiresome speech – an empty harangue which bored his audience....
Thẻ: danh sách từ, danh sách từ vựng, học từ vựng tiếng Anh, TOEFL ibt word list, từ vựng tiếng Anh...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần G

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần G

29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
GARNISH To trim or decorate – dishes garnished attractively with greens. Synonyms: adorn, deck GENEALOGY A record of a person’s or a family’s ancestors or relatives – an interesting genealogy, including saints and sinners. Synonym: lineage GENESIS Origin – chemistry,...
Thẻ: danh sách từ vựng tiếng Anh, TOEFL ibt, TOEFL ibt word list, từ vựng tiếng Anh
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần F

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần F

29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
FACADE Front or face, especially of a building – a facade of marble. FACETIOUS Given to joking or inappropriate gaiety; said in fun – brightened the evening with his facetious remarks. Synonyms: jocose, droll, flippant, frivolous Antonyms: solemn, grave, saturnine...
Thẻ: danh sách từ vựng, danh sách từ vựng TOEFL, học từ vựng tiếng Anh, List of words in TOEFL, luyện TOEFL ibt...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần E

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần E

29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
ECCLESIASTIC (adj.): Pertaining to the clergy or the church – recognized as an authority in ecclesiastic matters. Antonyms: secular, lay (noun): A clergyman – an ecclesiastic of liberal views. EDICT A public command or proclamation issued by an authority –...
Thẻ: danh sách từ vựng, học từ, TOEFL ibt word list, TOEFL ibt words, từ vựng tiếng Anh...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần C

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần C

29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
CABAL A small group of persons engaged in plotting – a cabal of prominent persons united to overthrow the government. Synonyms: junto, faction CACOPHONOUS Unharmonious sounding – a cacophonous blare of trumpets, noisy and discordant. Synonyms: dissonant, discordant, blatant, strident,...
Thẻ: danh sách từ, danh sách từ tiếng Anh, danh sách từ vựng, Học tiếng Anh, học từ vựng tiếng Anh...

Hawkhost




Thẻ

AngularJS (12) AngularJS tiếng Việt (13) Bootstrap (30) Bootstrap 4 (13) C# (13) danh sách từ vựng (16) danh sách từ vựng tiếng Anh (12) giáo trình HTML (12) HTML (20) html5 (24) HTML cơ bản (25) HTML tiếng Việt (12) học AngularJS (16) học bootstrap (13) học html (20) học LINQ (18) Học tiếng Anh (13) học TOEIC (20) LINQ (14) LINQ cơ bản (11) luyện thi IELTS (12) luyện thi TOEIC (14) lập trình ASP.NET MVC (13) lập trình LINQ (17) lập trình PHP (17) Lập trình Python (19) lập trình web (20) PHP (21) R (11) soạn thảo văn bản (15) thiết kế giao diện web (11) Thiết kế Web (50) Thiết kế web bằng Bootstrap (10) thiết kế website (13) thiết kế web đáp ứng (19) TOEFL ibt words (14) TOEIC (21) từ vựng tiếng Anh (29) từ vựng TOEFL (13) từ vựng TOEFL ibt (20) tự học HTML (21) tự học TOEIC (12) ôn thi IELTS (11) ôn thi TOEIC (12) đọc hiểu TOEIC (11)

DAMMIO

Dammio là trang web cung cấp kiến thức công nghệ và ngôn ngữ đến tất cả mọi người biết và hiểu tiếng Việt ở khắp mọi nơi trên thế giới.

Liên kết

  • Tôi đi code dạo
  • Kikiguru Blog
  • Code cùng Trung
  • Học lập trình C#, VB.NET

Lưu trữ

DMCA.com Protection Status
Bản quyền © 2016 thuộc về website Dammio.com. Email: [email protected] or [email protected].
Trụ sở chính: Singapore