Giới thiệu
Hợp tác
Liên hệ
Donate
Thống kê Internet Việt Nam
Tìm kiếm
Kết nối
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
DAMMIO
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
Trang chủ
/
Thẻ:
TOEFL ibt word list
Danh mục con:
trống.
Danh sách 400 từ vựng TOEFL iBT cần phải học
13 Tháng Tư, 2018
Không có bình luận nào
Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL iBT dùng để đánh giá năng lực tiếng Anh của bạn khi học tập ở môi trường quốc tế, nơi sử dụng tiếng Anh là chủ yếu. Thông thường, chỉ cần điểm TOEFL iBT 80+...
Thẻ:
danh sách từ vựng
,
Học tiếng Anh
,
TOEFL ibt vocabularies
,
TOEFL ibt word list
,
từ vựng tiếng Anh
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần I
29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
IDIOSYNCRASY A. personal peculiarity – Wearing white was one of Whistler’s idiosyncrasies. Synonyms: eccentricity, foible, mannerism, crotchet, aberration, quirk, singularity IGNOMINIOUS (noun: IGNOMINY): Incurring public disgrace – suffered an ignominious descent from political power. Synonym...
Thẻ:
danh sách từ TOEFL
,
danh sách từ TOEFL ibt
,
danh sách từ vựng
,
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
english words
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần H
29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
HAIL To greet – The crowd hailed the returning hero. Synonyms: accost, salute HARANGUE (verb): To deliver a long. noisy speech- harangued the multitude. Synonyms: rant, declaim (noun): A loud, tiresome speech – an empty harangue which bored his audience....
Thẻ:
danh sách từ
,
danh sách từ vựng
,
học từ vựng tiếng Anh
,
TOEFL ibt word list
,
từ vựng tiếng Anh
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần G
29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
GARNISH To trim or decorate – dishes garnished attractively with greens. Synonyms: adorn, deck GENEALOGY A record of a person’s or a family’s ancestors or relatives – an interesting genealogy, including saints and sinners. Synonym: lineage GENESIS Origin – chemistry,...
Thẻ:
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
TOEFL ibt
,
TOEFL ibt word list
,
từ vựng tiếng Anh
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần F
29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
FACADE Front or face, especially of a building – a facade of marble. FACETIOUS Given to joking or inappropriate gaiety; said in fun – brightened the evening with his facetious remarks. Synonyms: jocose, droll, flippant, frivolous Antonyms: solemn, grave, saturnine...
Thẻ:
danh sách từ vựng
,
danh sách từ vựng TOEFL
,
học từ vựng tiếng Anh
,
List of words in TOEFL
,
luyện TOEFL ibt
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần E
29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
ECCLESIASTIC (adj.): Pertaining to the clergy or the church – recognized as an authority in ecclesiastic matters. Antonyms: secular, lay (noun): A clergyman – an ecclesiastic of liberal views. EDICT A public command or proclamation issued by an authority –...
Thẻ:
danh sách từ vựng
,
học từ
,
TOEFL ibt word list
,
TOEFL ibt words
,
từ vựng tiếng Anh
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần C
29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
CABAL A small group of persons engaged in plotting – a cabal of prominent persons united to overthrow the government. Synonyms: junto, faction CACOPHONOUS Unharmonious sounding – a cacophonous blare of trumpets, noisy and discordant. Synonyms: dissonant, discordant, blatant, strident,...
Thẻ:
danh sách từ
,
danh sách từ tiếng Anh
,
danh sách từ vựng
,
Học tiếng Anh
,
học từ vựng tiếng Anh
...