• Giới thiệu
    • Hợp tác
    • Liên hệ
    • Donate
    • Thống kê Internet Việt Nam

Kết nối

DAMMIO
Remitano
  • Trang chủ
  • Thiết kế Web
    • HTML/HTML5
    • Bootstrap
    • JQuery
    • AngularJS
    • Node.js
  • Lập trình Web ASP.NET
    • ASP.NET MVC
    • ASP.NET Web Forms
    • Entity Framework
    • LINQ
  • Lập trình Web PHP
    • Hàm PHP
    • WordPress
  • Tin học cơ bản
    • Tin học văn phòng
  • Tiếng Anh
    • Beginner
    • TOEIC
    • IELTS
    • TOEFL ibt
    • GRE
  • Lập trình Python
  • Tin công nghệ
DAMMIO
  • Trang chủ
  • Thiết kế Web
    • HTML/HTML5
    • Bootstrap
    • JQuery
    • AngularJS
    • Node.js
  • Lập trình Web ASP.NET
    • ASP.NET MVC
    • ASP.NET Web Forms
    • Entity Framework
    • LINQ
  • Lập trình Web PHP
    • Hàm PHP
    • WordPress
  • Tin học cơ bản
    • Tin học văn phòng
  • Tiếng Anh
    • Beginner
    • TOEIC
    • IELTS
    • TOEFL ibt
    • GRE
  • Lập trình Python
  • Tin công nghệ
  • Trang chủ
  • /

Thẻ: TOEFL ibt

Danh mục con: trống.
Cấu trúc bài thi TOEFL iBT

Cấu trúc bài thi TOEFL iBT

13 Tháng Mười, 2017
Có 1 bình luận
Học ngay TOEFL ibt ở Magoosh TOEFL iBT® (Test Of English as a Foreign Language) là bài thi tiếng Anh nhằm đánh giá trình độ thông thạo tiếng Anh của học viên, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ. Bài thi...
Thẻ: bài thi TOEFL, cấu trúc bài thi TOEFL, đề thi TOEFL ibt, định dạng bài thi TOEFL, học tiếng Anh online...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần Y

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần Y

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
Yoke (Verb) Meaning: To unite or form a bond between Sounds Like: Yolk (egg yolk) Imagine This: The egg yolk has to unit with the egg white to form a whole egg. The farmer uses the yoke to bond oxen...
Thẻ: danh sách từ vựng tiếng Anh, học từ vựng tiếng Anh, tiếng Anh cao cấp, TOEFL ibt, TOEFL ibt word...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần W

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần W

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
WAIVE (To give up (privileges, etc.); to do without – waived his rights to the property. Synonyms: relinquish, forgo, forsake WHIM (adj.: WHIMSICAL): A sudden notion or passing fancy -frequently acted on the whim of the moment. Synonyms: caprice, vagary,...
Thẻ: danh sách từ vựng tiếng Anh, học tiếng Anh qua từ vựng, học từ vựng, TOEFL ibt, TOEFL ibt list...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần U

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần U

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
UBIQUITOUS Existing everywhere – The common cold is a ubiquitous complaint. Synonyms: omnipresent, universal UNTENABLE Incapable of being defended or held – withdrew the argument as untenable. UTILITARIAN (adj.): Materially or practically useful – beautiful, but not utilitarian.
Thẻ: danh sách từ vựng, danh sách từ vựng tiếng Anh, TOEFL ibt, TOEFL ibt words, TOEFL list...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần R

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần R

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
RACONTEUR A skilled storyteller – held spellbound by a superb raconteur. RADICAL (noun): One who advocates extreme basic changes – The reform movement was led by a radical. (adj.): Thorough, extreme – radical measures adopted to meet the emergency. Antonym:(noun...
Thẻ: danh sách từ vựng, danh sách từ vựng tiếng Anh, TOEFL ibt, TOEFL ibt words, từ vựng tiếng Anh...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần G

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần G

29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
GARNISH To trim or decorate – dishes garnished attractively with greens. Synonyms: adorn, deck GENEALOGY A record of a person’s or a family’s ancestors or relatives – an interesting genealogy, including saints and sinners. Synonym: lineage GENESIS Origin – chemistry,...
Thẻ: danh sách từ vựng tiếng Anh, TOEFL ibt, TOEFL ibt word list, từ vựng tiếng Anh
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần B

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần B

26 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
BANAL Lacking in freshness, originality, or vigor-bored by his banal remarks. Synonyms: commonplace, hackneyed, prosaic, trite, stereotyped, vapid Antonyms: racy, original, vivid BANEFUL (noun: BANE: poison; source of harm): Destructive, poisonous – a baneful effect, causing serious injury. Synony...
Thẻ: english vocabulary, english words, start with B words, TOEFL ibt, TOEFL ibt vocabulary...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần A

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần A

24 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
ABANDON To give up completely – abandoned the sinking ship. Synonyms: relinquish, forgo, forsake ABASH To lose self-confidence; to confuse, put to shame – abashed before the assembled dignitaries. Synonyms: fluster, disconcert, discomfit, discompose Antonym: (adj.) self-possessed ABDICATE To giv...
Thẻ: chứng chỉ quốc tế, danh sách từ vựng tiếng Anh, học TOEFL ibt, TOEFL ibt, TOEFL ibt words...

Lập trình, thiết kế Web, học tiếng Anh - dammio.com

Bài viết ngẫu nhiên

  • [Bootstrap] Phần 16: Dropdown
  • [TOEIC] – Error recognition (tìm lỗi sai) – Test 2
  • DocHub – Ứng dụng soạn thảo Word và PDF trực tuyến
  • [LINQ] Phần 5: Các kiểu quan hệ trong truy vấn LINQ
  • Cách kiếm tiền thông qua mạng lưới tiếp thị ở Việt Nam trên Internet
  • [HTML/HTML5] Phần 15: Hình ảnh trong HTML
  • [TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần D
  • Gần 200 triệu doanh nghiệp sử dụng Windows 10, tăng 79% so với năm trước
Hawkhost




DAMMIO

Dammio là trang web cung cấp kiến thức công nghệ và ngôn ngữ đến tất cả mọi người biết và hiểu tiếng Việt ở khắp mọi nơi trên thế giới.

Liên kết

  • Bài viết ngắn
  • Tôi đi code dạo
  • Kikiguru Blog
  • Hạt dinh dưỡng
  • AllFree247
  • Kỹ năng số
  • Code cùng Trung
  • Học lập trình C#, VB.NET
  • Dev Cày

Lưu trữ

DMCA.com Protection Status
Bản quyền © 2016 thuộc về website Dammio.com. Email: [email protected] or [email protected]
Trụ sở chính: Helsinki, Phần Lan.
Loading...