Giới thiệu
Hợp tác
Liên hệ
Donate
Thống kê Internet Việt Nam
Tìm kiếm
Kết nối
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
Lập trình Web PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Lập trình Python
Tin công nghệ
DAMMIO
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
Lập trình Web PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Lập trình Python
Tin công nghệ
Trang chủ
/
Thẻ:
TOEFL ibt
Danh mục con:
trống.
Cấu trúc bài thi TOEFL iBT
13 Tháng Mười, 2017
Có 1 bình luận
Học ngay TOEFL ibt ở Magoosh TOEFL iBT® (Test Of English as a Foreign Language) là bài thi tiếng Anh nhằm đánh giá trình độ thông thạo tiếng Anh của học viên, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ. Bài thi...
Thẻ:
bài thi TOEFL
,
cấu trúc bài thi TOEFL
,
đề thi TOEFL ibt
,
định dạng bài thi TOEFL
,
học tiếng Anh online
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần Y
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
Yoke (Verb) Meaning: To unite or form a bond between Sounds Like: Yolk (egg yolk) Imagine This: The egg yolk has to unit with the egg white to form a whole egg. The farmer uses the yoke to bond oxen...
Thẻ:
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
học từ vựng tiếng Anh
,
tiếng Anh cao cấp
,
TOEFL ibt
,
TOEFL ibt word
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần W
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
WAIVE (To give up (privileges, etc.); to do without – waived his rights to the property. Synonyms: relinquish, forgo, forsake WHIM (adj.: WHIMSICAL): A sudden notion or passing fancy -frequently acted on the whim of the moment. Synonyms: caprice, vagary,...
Thẻ:
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
học tiếng Anh qua từ vựng
,
học từ vựng
,
TOEFL ibt
,
TOEFL ibt list
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần U
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
UBIQUITOUS Existing everywhere – The common cold is a ubiquitous complaint. Synonyms: omnipresent, universal UNTENABLE Incapable of being defended or held – withdrew the argument as untenable. UTILITARIAN (adj.): Materially or practically useful – beautiful, but not utilitarian.
Thẻ:
danh sách từ vựng
,
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
TOEFL ibt
,
TOEFL ibt words
,
TOEFL list
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần R
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
RACONTEUR A skilled storyteller – held spellbound by a superb raconteur. RADICAL (noun): One who advocates extreme basic changes – The reform movement was led by a radical. (adj.): Thorough, extreme – radical measures adopted to meet the emergency. Antonym:(noun...
Thẻ:
danh sách từ vựng
,
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
TOEFL ibt
,
TOEFL ibt words
,
từ vựng tiếng Anh
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần G
29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
GARNISH To trim or decorate – dishes garnished attractively with greens. Synonyms: adorn, deck GENEALOGY A record of a person’s or a family’s ancestors or relatives – an interesting genealogy, including saints and sinners. Synonym: lineage GENESIS Origin – chemistry,...
Thẻ:
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
TOEFL ibt
,
TOEFL ibt word list
,
từ vựng tiếng Anh
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần B
26 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
BANAL Lacking in freshness, originality, or vigor-bored by his banal remarks. Synonyms: commonplace, hackneyed, prosaic, trite, stereotyped, vapid Antonyms: racy, original, vivid BANEFUL (noun: BANE: poison; source of harm): Destructive, poisonous – a baneful effect, causing serious injury. Synony...
Thẻ:
english vocabulary
,
english words
,
start with B words
,
TOEFL ibt
,
TOEFL ibt vocabulary
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần A
24 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
ABANDON To give up completely – abandoned the sinking ship. Synonyms: relinquish, forgo, forsake ABASH To lose self-confidence; to confuse, put to shame – abashed before the assembled dignitaries. Synonyms: fluster, disconcert, discomfit, discompose Antonym: (adj.) self-possessed ABDICATE To giv...
Thẻ:
chứng chỉ quốc tế
,
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
học TOEFL ibt
,
TOEFL ibt
,
TOEFL ibt words
...
Loading...