• Giới thiệu
    • Hợp tác
    • Liên hệ
    • Donate

Kết nối

Kết nối

Dam-mi-o
  • Trang chủ
  • Thiết kế Web
    • HTML/HTML5
    • Bootstrap
    • JQuery
    • AngularJS
    • Node.js
  • Lập trình Web ASP.NET
    • ASP.NET MVC
    • ASP.NET Web Forms
    • Entity Framework
    • LINQ
  • Lập trình Web PHP
  • Tin học cơ bản
  • Tiếng Anh
    • TOEIC
    • TOEFL ibt
    • GRE
  • Tin công nghệ
  • Thảo luận
Dam-mi-o
  • Trang chủ
  • Thiết kế Web
    • HTML/HTML5
    • Bootstrap
    • JQuery
    • AngularJS
    • Node.js
  • Lập trình Web ASP.NET
    • ASP.NET MVC
    • ASP.NET Web Forms
    • Entity Framework
    • LINQ
  • Lập trình Web PHP
  • Tin học cơ bản
  • Tiếng Anh
    • TOEIC
    • TOEFL ibt
    • GRE
  • Tin công nghệ
  • Thảo luận
  • Trang chủ
  • /

Thẻ: học từ vựng

Danh mục con: trống.
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần X

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần X

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
Xenophobia (Noun) Meaning: Afraid of foreigners or strangers Imagine This: Xena, the princess warrior on TV, is actually afraid of foreigners and strangers. Remember This: Phobia means afraid ofPhobia means afraid of Photo- * Light -phobia * Afraid of Photophobia...
Thẻ: danh sách từ vựng tiếng Anh, học từ vựng, học từ vựng tiếng Anh, TOEFL ibt vocabulary, TOEFL ibt words...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần W

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần W

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
WAIVE (To give up (privileges, etc.); to do without – waived his rights to the property. Synonyms: relinquish, forgo, forsake WHIM (adj.: WHIMSICAL): A sudden notion or passing fancy -frequently acted on the whim of the moment. Synonyms: caprice, vagary,...
Thẻ: danh sách từ vựng tiếng Anh, học tiếng Anh qua từ vựng, học từ vựng, TOEFL ibt, TOEFL ibt list...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần D

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần D

29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
DEARTH Scarcity – a dearth of news, brought about by censorship. Antonyms: plethora, abundance DEFERENCE Submitting to the wishes or judgment of another – yielded out of deference to the old man. Synonyms: respect, complaisance, veneration Antonym: recalcitrance DEITY A...
Thẻ: danh sách từ, danh sách từ vựng tiếng Anh, danh sách từ vựng TOEFL, học từ vựng, Tiếng Anh...


Lập trình, thiết kế Web, học tiếng Anh - dammio.com

Bài viết ngẫu nhiên

  • Web với ASP.NET: Web Forms vs Web Pages vs MVC? Chọn cái nào?
  • Nên hay không nên sử dụng domain dạng có “www” hay không “www”
  • [Node.js] Phần 3: Module Node.js
  • 10 Framework PHP tốt nhất dành cho lập trình viên
  • [Node.js] Phần 7: Node.js NPM
Hawkhost

DAMMIO

Dammio là trang web cung cấp kiến thức công nghệ và ngôn ngữ đến tất cả mọi người biết và hiểu tiếng Việt ở khắp mọi nơi trên thế giới.

Liên kết

  • Tổ chức The Northern Pearl
  • Bài viết ngắn
  • Tiện ích Internet

Lưu trữ

DMCA.com Protection Status
Bản quyền © 2016 thuộc về website Dammio.com. Email: [email protected] or [email protected]
Trụ sở chính: Helsinki, Phần Lan.