Giới thiệu
Hợp tác
Liên hệ
Donate
Thống kê Internet Việt Nam
Tìm kiếm
Kết nối
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
Lập trình Web PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Lập trình Python
Tin công nghệ
DAMMIO
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
Lập trình Web PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Lập trình Python
Tin công nghệ
Trang chủ
/
Thẻ:
TOEFL ibt list
Danh mục con:
trống.
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần W
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
WAIVE (To give up (privileges, etc.); to do without – waived his rights to the property. Synonyms: relinquish, forgo, forsake WHIM (adj.: WHIMSICAL): A sudden notion or passing fancy -frequently acted on the whim of the moment. Synonyms: caprice, vagary,...
Thẻ:
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
học tiếng Anh qua từ vựng
,
học từ vựng
,
TOEFL ibt
,
TOEFL ibt list
...
Loading...