Giới thiệu
Hợp tác
Liên hệ
Donate
Thống kê Internet Việt Nam
Tìm kiếm
Kết nối
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
DAMMIO
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
Trang chủ
/
Thẻ:
danh sách từ vựng TOEFL
Danh mục con:
trống.
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần Z
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
ZEALOUS (noun: ZEALOT: fanatic): Full of enthusiasm or eagerness -a zealous student, first in his class. Antonym: perfunctory ZENITH The highest point – the zenith of his career. Synonyms: acme, apex, culmination, summit Antonym: nadir
Thẻ:
danh sách từ TOEFL
,
danh sách từ vựng TOEFL
,
tiếng Anh TOEFL
,
TOEFL ibt word
,
từ vựng tiếng Anh
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần V
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
VANQUISH To subdue or conquer -an army vanquished with heavy losses. VAUNT To boast – proudly vaunted his strength. Synonyms: brag (noun: braggadocio, braggart), proclaim VENEER A superficial appearance or show designed to impress one with superiority – pierced beneath...
Thẻ:
danh sách từ vựng
,
danh sách từ vựng TOEFL
,
danh sách từ vựng TOEFL ibt
,
english words
,
TOEFL words
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần T
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
TANGIBLE Real; actual – tangible gains which may be seen. and counted. Synonyms: material, veritable, perceptible, substantial TANTAMOUNT Equivalent – an act that is tantamount to treason. TAUNT (verb). To reproach with contempt – taunted him with the charge of...
Thẻ:
danh sách từ vựng
,
danh sách từ vựng TOEFL
,
English vocabularies
,
TOEFL ibt words
,
TOEFL vocabularies
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần S
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
SACROSANCT Very holy – a shrine. regarded as sacrosanct. Synonyms: consecrated, inviolable, hallowed SAGACIOUS (noun: SAGACITY): Wise; shrewd – proved to be sagacious in his judgment. Synonyms: perspicacious, astute, sapient, discerning, sage SALLOW Sick – a sallow complexion. Synonym: pallid....
Thẻ:
danh sách từ vựng
,
danh sách từ vựng TOEFL
,
TOEFL ibt vocabulary
,
TOEFL ibt words
,
từ vựng TOEFL
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần F
29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
FACADE Front or face, especially of a building – a facade of marble. FACETIOUS Given to joking or inappropriate gaiety; said in fun – brightened the evening with his facetious remarks. Synonyms: jocose, droll, flippant, frivolous Antonyms: solemn, grave, saturnine...
Thẻ:
danh sách từ vựng
,
danh sách từ vựng TOEFL
,
học từ vựng tiếng Anh
,
List of words in TOEFL
,
luyện TOEFL ibt
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần D
29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
DEARTH Scarcity – a dearth of news, brought about by censorship. Antonyms: plethora, abundance DEFERENCE Submitting to the wishes or judgment of another – yielded out of deference to the old man. Synonyms: respect, complaisance, veneration Antonym: recalcitrance DEITY A...
Thẻ:
danh sách từ
,
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
danh sách từ vựng TOEFL
,
học từ vựng
,
Tiếng Anh
...