• Giới thiệu
    • Hợp tác
    • Liên hệ
    • Donate
    • Thống kê Internet Việt Nam

Kết nối

DAMMIO
Remitano
  • Trang chủ
  • Thiết kế Web
    • HTML/HTML5
    • Bootstrap
    • JQuery
    • AngularJS
    • Node.js
  • Lập trình Web ASP.NET
    • ASP.NET MVC
    • ASP.NET Web Forms
    • Entity Framework
    • LINQ
  • Lập trình Web PHP
    • Hàm PHP
    • WordPress
  • Tin học cơ bản
    • Tin học văn phòng
  • Tiếng Anh
    • Beginner
    • TOEIC
    • IELTS
    • TOEFL ibt
    • GRE
  • Tin công nghệ
DAMMIO
  • Trang chủ
  • Thiết kế Web
    • HTML/HTML5
    • Bootstrap
    • JQuery
    • AngularJS
    • Node.js
  • Lập trình Web ASP.NET
    • ASP.NET MVC
    • ASP.NET Web Forms
    • Entity Framework
    • LINQ
  • Lập trình Web PHP
    • Hàm PHP
    • WordPress
  • Tin học cơ bản
    • Tin học văn phòng
  • Tiếng Anh
    • Beginner
    • TOEIC
    • IELTS
    • TOEFL ibt
    • GRE
  • Tin công nghệ
  • Trang chủ
  • /

Thẻ: TOEFL words

Danh mục con: trống.
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần Y

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần Y

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
Yoke (Verb) Meaning: To unite or form a bond between Sounds Like: Yolk (egg yolk) Imagine This: The egg yolk has to unit with the egg white to form a whole egg. The farmer uses the yoke to bond oxen...
Thẻ: danh sách từ vựng tiếng Anh, học từ vựng tiếng Anh, tiếng Anh cao cấp, TOEFL ibt, TOEFL ibt word...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần V

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần V

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
VANQUISH To subdue or conquer -an army vanquished with heavy losses. VAUNT To boast – proudly vaunted his strength. Synonyms: brag (noun: braggadocio, braggart), proclaim VENEER A superficial appearance or show designed to impress one with superiority – pierced beneath...
Thẻ: danh sách từ vựng, danh sách từ vựng TOEFL, danh sách từ vựng TOEFL ibt, english words, TOEFL words...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần U

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần U

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
UBIQUITOUS Existing everywhere – The common cold is a ubiquitous complaint. Synonyms: omnipresent, universal UNTENABLE Incapable of being defended or held – withdrew the argument as untenable. UTILITARIAN (adj.): Materially or practically useful – beautiful, but not utilitarian.
Thẻ: danh sách từ vựng, danh sách từ vựng tiếng Anh, TOEFL ibt, TOEFL ibt words, TOEFL list...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần T

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần T

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
TANGIBLE Real; actual – tangible gains which may be seen. and counted. Synonyms: material, veritable, perceptible, substantial TANTAMOUNT Equivalent – an act that is tantamount to treason. TAUNT (verb). To reproach with contempt – taunted him with the charge of...
Thẻ: danh sách từ vựng, danh sách từ vựng TOEFL, English vocabularies, TOEFL ibt words, TOEFL vocabularies...

Lập trình, thiết kế Web, học tiếng Anh - dammio.com

Bài viết ngẫu nhiên

  • [Kids] 9. The Corner
  • Chú lính nhẹ ký Vivaldi liệu khả năng đánh bại các “ông lớn” trình duyệt khác trong tương lai?
  • VeriSign thông báo có thêm 331 triệu domain mới trên Internet
  • Bốn framework front-end đủ khả năng thay thế Bootstrap
  • [Semantic Web] Phần 3: Mô hình trừu tượng RDF
  • [TOEIC] Reading Comprehension (Đọc hiểu) – Test 5
  • Tuyến cáp quang dưới biển SMW3 (South-East Asia – Middle East – Western Europe 3)
  • Tìm hiểu về WPS Office, giải pháp thay thế Microsoft Office tốt nhất hiện nay
Hawkhost




DAMMIO

Dammio là trang web cung cấp kiến thức công nghệ và ngôn ngữ đến tất cả mọi người biết và hiểu tiếng Việt ở khắp mọi nơi trên thế giới.

Liên kết

  • Bài viết ngắn
  • Tôi đi code dạo
  • Việc làm Online
  • Hạt dinh dưỡng

Lưu trữ

DMCA.com Protection Status
Bản quyền © 2016 thuộc về website Dammio.com. Email: [email protected] or [email protected]
Trụ sở chính: Helsinki, Phần Lan.
Có phải bạn đang dùng Adblock trên trình duyệt? Hãy gỡ bỏ Adblock để ủng hộ website. Cảm ơn bạn!
Loading...