Giới thiệu
Hợp tác
Liên hệ
Donate
Thống kê Internet Việt Nam
Tìm kiếm
Kết nối
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
DAMMIO
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
Trang chủ
/
Thẻ:
English vocabularies
Danh mục con:
trống.
Danh sách 334 từ GRE thường xuyên xuất hiện ở bài thi thực tế
7 Tháng Tư, 2018
Không có bình luận nào
Sau đây là danh sách 334 từ mà bạn bắt buộc phải học để có thể vượt qua phần thi GRE Verbal với số điểm 150+. Tất cả thí sinh tham dự kỳ thi GRE đều bắt buộc phải biết...
Thẻ:
advance english
,
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
English vocabularies
,
GRE
,
GRE là gì
...
Danh sách 357 từ vựng GRE đáng học nhất
5 Tháng Mười Hai, 2017
Không có bình luận nào
Chắc hẳn bạn cũng biết GRE là một bài thi khó, là yêu cầu gần như bắt buộc nếu bạn muốn du học Hoa Kỳ ở trình độ Thạc sĩ, Tiến sĩ. Phần Verbal Analysis đòi hỏi thí sinh phải...
Thẻ:
advanced vocabularies
,
chứng chỉ GRE
,
danh sách từ vựng
,
đi thi tiếng Anh
,
English vocabularies
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần T
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
TANGIBLE Real; actual – tangible gains which may be seen. and counted. Synonyms: material, veritable, perceptible, substantial TANTAMOUNT Equivalent – an act that is tantamount to treason. TAUNT (verb). To reproach with contempt – taunted him with the charge of...
Thẻ:
danh sách từ vựng
,
danh sách từ vựng TOEFL
,
English vocabularies
,
TOEFL ibt words
,
TOEFL vocabularies
...