Giới thiệu
Hợp tác
Liên hệ
Donate
Thống kê Internet Việt Nam
Tìm kiếm
Kết nối
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
DAMMIO
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
Trang chủ
/
Thẻ:
TOEFL ibt words
Danh mục con:
trống.
« Trang trước
1
2
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần C
29 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
CABAL A small group of persons engaged in plotting – a cabal of prominent persons united to overthrow the government. Synonyms: junto, faction CACOPHONOUS Unharmonious sounding – a cacophonous blare of trumpets, noisy and discordant. Synonyms: dissonant, discordant, blatant, strident,...
Thẻ:
danh sách từ
,
danh sách từ tiếng Anh
,
danh sách từ vựng
,
Học tiếng Anh
,
học từ vựng tiếng Anh
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần B
26 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
BANAL Lacking in freshness, originality, or vigor-bored by his banal remarks. Synonyms: commonplace, hackneyed, prosaic, trite, stereotyped, vapid Antonyms: racy, original, vivid BANEFUL (noun: BANE: poison; source of harm): Destructive, poisonous – a baneful effect, causing serious injury. Synony...
Thẻ:
english vocabulary
,
english words
,
start with B words
,
TOEFL ibt
,
TOEFL ibt vocabulary
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần A
24 Tháng Năm, 2017
Không có bình luận nào
ABANDON To give up completely – abandoned the sinking ship. Synonyms: relinquish, forgo, forsake ABASH To lose self-confidence; to confuse, put to shame – abashed before the assembled dignitaries. Synonyms: fluster, disconcert, discomfit, discompose Antonym: (adj.) self-possessed ABDICATE To giv...
Thẻ:
chứng chỉ quốc tế
,
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
học TOEFL ibt
,
TOEFL ibt
,
TOEFL ibt words
...
« Trang trước
1
2