Giới thiệu
Hợp tác
Liên hệ
Donate
Thống kê Internet Việt Nam
Tìm kiếm
Kết nối
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
DAMMIO
Trang chủ
Thiết kế Web
HTML/HTML5
Bootstrap
JQuery
AngularJS
Node.js
Lập trình Web
ASP.NET
ASP.NET MVC
ASP.NET Web Forms
Entity Framework
LINQ
PHP
Hàm PHP
WordPress
Tin học cơ bản
Tin học văn phòng
Ngôn ngữ lập trình
Python
C#
C++
Khoa học máy tính
Học sâu
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Anh
Beginner
TOEIC
IELTS
TOEFL ibt
GRE
Tin công nghệ
Trang chủ
/
Thẻ:
TOEFL word list
Danh mục con:
trống.
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần U
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
UBIQUITOUS Existing everywhere – The common cold is a ubiquitous complaint. Synonyms: omnipresent, universal UNTENABLE Incapable of being defended or held – withdrew the argument as untenable. UTILITARIAN (adj.): Materially or practically useful – beautiful, but not utilitarian.
Thẻ:
danh sách từ vựng
,
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
TOEFL ibt
,
TOEFL ibt words
,
TOEFL list
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần Q
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
QUASH To crush; to render void – quashed a rebellion; quashed an indictment. Synonyms:suppress, extinguish, quell; annul QUERULOUS Given to fault-finding and complaining – Her querulous nature estranged many people. Synonyms:fretful, whining, captious, carping, peevish, petulant Antonym: affable...
Thẻ:
danh sách từ TOEFL
,
TOEFL ibt words
,
TOEFL vocabulary
,
TOEFL word list
,
từ vựng tiếng Anh
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần N
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
NAUTICAL Pertaining to ships or navigation – a nautical career. Synonyms: marine, naval, maritime NETTLE To irritate or provoke – nettled by his critics. Synonyms: vex, pique, goad NOCTURNAL Pertaining to, or occurring in, the night – awakened by the...
Thẻ:
danh sách từ
,
danh sách từ vựng
,
TOEFL ibt words
,
TOEFL vocabulary
,
TOEFL word list
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần M
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
MACHIAVELLIAN Sacrificing moral principles in order to attain power; politically cunning; crafty – a machiavellian design, wickedly contrived. Synonym: unscrupulous MALICIOUS (noun: MALICE): Bearing, or acting with, deliberate ill-will or spite – hurting with malicious intent. Synonyms:rancorous...
Thẻ:
danh sách từ TOEFL ibt
,
danh sách từ vựng
,
học từ vựng tiếng Anh
,
TOEFL vocabulary
,
TOEFL word list
...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần J
11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
JARGON Confused, unintelligible, meaningless talk; special vocabulary used only by members of a group or trade – Variety, a newspaper written in theatrical jargon. Synonyms: gibberish, argot, cant JAUNTY Having an air of easy carelessness or liveliness – walked with...
Thẻ:
danh sách từ TOEFL
,
danh sách từ vựng tiếng Anh
,
TOEFL word list
,
từ vựng TOEFL
,
từ vựng TOEFL ibt