• Giới thiệu
    • Hợp tác
    • Liên hệ
    • Donate
    • Thống kê Internet Việt Nam

Kết nối

DAMMIO
Remitano
  • Trang chủ
  • Thiết kế Web
    • HTML/HTML5
    • Bootstrap
    • JQuery
    • AngularJS
    • Node.js
  • Lập trình Web
    • ASP.NET
      • ASP.NET MVC
      • ASP.NET Web Forms
      • Entity Framework
      • LINQ
    • PHP
      • Hàm PHP
      • WordPress
  • Tin học cơ bản
    • Tin học văn phòng
  • Ngôn ngữ lập trình
    • Python
    • C#
    • C++
  • Khoa học máy tính
    • Học sâu
    • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • Tiếng Anh
    • Beginner
    • TOEIC
    • IELTS
    • TOEFL ibt
    • GRE
  • Tin công nghệ
DAMMIO
  • Trang chủ
  • Thiết kế Web
    • HTML/HTML5
    • Bootstrap
    • JQuery
    • AngularJS
    • Node.js
  • Lập trình Web
    • ASP.NET
      • ASP.NET MVC
      • ASP.NET Web Forms
      • Entity Framework
      • LINQ
    • PHP
      • Hàm PHP
      • WordPress
  • Tin học cơ bản
    • Tin học văn phòng
  • Ngôn ngữ lập trình
    • Python
    • C#
    • C++
  • Khoa học máy tính
    • Học sâu
    • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • Tiếng Anh
    • Beginner
    • TOEIC
    • IELTS
    • TOEFL ibt
    • GRE
  • Tin công nghệ
  • Trang chủ
  • /

Thẻ: TOEFL word list

Danh mục con: trống.
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần U

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần U

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
UBIQUITOUS Existing everywhere – The common cold is a ubiquitous complaint. Synonyms: omnipresent, universal UNTENABLE Incapable of being defended or held – withdrew the argument as untenable. UTILITARIAN (adj.): Materially or practically useful – beautiful, but not utilitarian.
Thẻ: danh sách từ vựng, danh sách từ vựng tiếng Anh, TOEFL ibt, TOEFL ibt words, TOEFL list...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần Q

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần Q

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
QUASH To crush; to render void – quashed a rebellion; quashed an indictment. Synonyms:suppress, extinguish, quell; annul QUERULOUS Given to fault-finding and complaining – Her querulous nature estranged many people. Synonyms:fretful, whining, captious, carping, peevish, petulant Antonym: affable...
Thẻ: danh sách từ TOEFL, TOEFL ibt words, TOEFL vocabulary, TOEFL word list, từ vựng tiếng Anh...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần N

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần N

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
NAUTICAL Pertaining to ships or navigation – a nautical career. Synonyms: marine, naval, maritime NETTLE To irritate or provoke – nettled by his critics. Synonyms: vex, pique, goad NOCTURNAL Pertaining to, or occurring in, the night – awakened by the...
Thẻ: danh sách từ, danh sách từ vựng, TOEFL ibt words, TOEFL vocabulary, TOEFL word list...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần M

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần M

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
MACHIAVELLIAN Sacrificing moral principles in order to attain power; politically cunning; crafty – a machiavellian design, wickedly contrived. Synonym: unscrupulous MALICIOUS (noun: MALICE): Bearing, or acting with, deliberate ill-will or spite – hurting with malicious intent. Synonyms:rancorous...
Thẻ: danh sách từ TOEFL ibt, danh sách từ vựng, học từ vựng tiếng Anh, TOEFL vocabulary, TOEFL word list...
[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần J

[TOEFL iBT] Danh sách từ vựng – Vần J

11 Tháng Sáu, 2017
Không có bình luận nào
JARGON Confused, unintelligible, meaningless talk; special vocabulary used only by members of a group or trade – Variety, a newspaper written in theatrical jargon. Synonyms: gibberish, argot, cant JAUNTY Having an air of easy carelessness or liveliness – walked with...
Thẻ: danh sách từ TOEFL, danh sách từ vựng tiếng Anh, TOEFL word list, từ vựng TOEFL, từ vựng TOEFL ibt

Hawkhost




Thẻ

AngularJS (12) AngularJS tiếng Việt (13) Bootstrap (30) Bootstrap 4 (13) C# (13) danh sách từ vựng (16) danh sách từ vựng tiếng Anh (12) giáo trình HTML (12) HTML (20) html5 (24) HTML cơ bản (25) HTML tiếng Việt (12) học AngularJS (16) học bootstrap (13) học html (20) học LINQ (18) Học tiếng Anh (13) học TOEIC (20) LINQ (14) LINQ cơ bản (11) luyện thi IELTS (12) luyện thi TOEIC (14) lập trình ASP.NET MVC (13) lập trình LINQ (17) lập trình PHP (17) Lập trình Python (19) lập trình web (20) PHP (21) R (11) soạn thảo văn bản (15) thiết kế giao diện web (11) Thiết kế Web (50) Thiết kế web bằng Bootstrap (10) thiết kế website (13) thiết kế web đáp ứng (19) TOEFL ibt words (14) TOEIC (21) từ vựng tiếng Anh (29) từ vựng TOEFL (13) từ vựng TOEFL ibt (20) tự học HTML (21) tự học TOEIC (12) ôn thi IELTS (11) ôn thi TOEIC (12) đọc hiểu TOEIC (11)

DAMMIO

Dammio là trang web cung cấp kiến thức công nghệ và ngôn ngữ đến tất cả mọi người biết và hiểu tiếng Việt ở khắp mọi nơi trên thế giới.

Liên kết

  • Tôi đi code dạo
  • Kikiguru Blog
  • Code cùng Trung
  • Học lập trình C#, VB.NET

Lưu trữ

DMCA.com Protection Status
Bản quyền © 2016 thuộc về website Dammio.com. Email: [email protected] or [email protected].
Trụ sở chính: Singapore