Thì hiện tại đơn (hay còn gọi là hiện tại đơn giản, tiếng Anh: Simple present tense) được dùng với 2 mục đích chính. Chúng ta dùng thì hiện tại đơn khi chỉ một hành động đang xảy ra ngay bây giờ, hoặc khi nó xảy ra thường xuyên (hoặc không ngừng, đó là lý do tại sao nó đôi khi được gọi là hiện tại không xác định). Một số ngữ cảnh dùng thì hiện tại bao gồm:
STT | Ngữ cảnh | Ví dụ |
---|---|---|
1 | Mô tả một thói quen lặp lại hằng ngày | I go to school everyday. (Tôi đi đến trường mỗi ngày) |
2 | Sự việc hay sự thật hiển nhiên | The Moon moves around the Earth. (Mặt Trăng quay quanh Trái Đất) |
3 | Sự việc xảy ra trong tương lai theo lịch trình suy nghĩ và cảm xúc tức thời. | I start to work tomorrow. (Tôi bắt đầu làm việc vào ngày mai) |
4 | Đưa ra một chỉ dẫn (thường dùng trong văn nói). | Ok, come here and have a seat. (Được rồi, đến đây và mời ngồi.) |
1. Thể khẳng định
a. Đối với động từ bất quy tắc “to be” thì hiện tại đơn được dùng ở các ngôi như sau:
STT | Ngôi | Ví dụ |
---|---|---|
1 | Ngôi thứ nhất số ít: I + am | I am an engineer. (Tôi là 1 kỹ sư) |
2 | Ngôi thứ hai số ít/Ngôi thứ hai số nhiều: You + are | You are beautiful. (Bạn rất đẹp) You are here with me. (Các bạn ở đây với tôi) |
3 | Ngôi thứ ba số ít: He/she/it + is | He is a doctor. (Anh ấy là 1 bác sĩ) She is very tall. (Cô ấy rất là cao) It is cloudy. (Trời nhiều mây) |
4 | Ngôi thứ nhất số nhiều: We + are | We are friends. (Chúng ta là bạn bè) |
5 | Ngôi thứ ba số nhiều: They + are | They are Web designers. (Họ là những nhà thiết kế Web) |
b. Đối với động từ thường, thì hiện tại đơn dùng với các động từ nguyên mẫu, chú ý ngôi thứ 3 số ít thì động từ phải thêm hậu tố -s hoặc -es.
STT | Ngôi | Ví dụ |
---|---|---|
1 | Ngôi thứ nhất số ít: I + Verb (infinitive – nguyên mẫu) | I go to school. (Tôi đi đến trường) |
2 | Ngôi thứ hai số ít/Ngôi thứ hai số nhiều: You + Verb (infinitive – nguyên mẫu) | You do very well. (Bạn làm rất tốt) You arrive too late. (Các bạn đến trễ quá) |
3 | Ngôi thứ ba số ít: He/she/it + Verb + -s/-es | He likes to see this movie. (Anh ấy thích xem bộ phim này.) She flies to Paris today. (Cô ấy bay đến Paris hôm nay) It brings many opportunities.(Điều đó mạng đến nhiều cơ hội.) |
4 | Ngôi thứ nhất số nhiều: We + Verb (infinitive – nguyên mẫu) | We fix our car. (Chúng tôi đang sửa xe của mình.) |
5 | Ngôi thứ ba số nhiều: They + Verb (infinitive – nguyên mẫu) | They search for the best solution. (Họ tìm giải pháp tốt nhất.) |
2. Thể phủ định
Ở thể phủ định, đối với động từ to be thì chúng ta có cấu trúc to be + not (is not = isn’t, are not = aren’t), còn động từ thường thì do/does + not + V (infinitive – nguyên mẫu). Sau đây là bảng chi tiết kèm theo các câu ví dụ.
STT | Ngôi | Ví dụ |
---|---|---|
1 | Ngôi thứ nhất số ít | I am not a teacher./I’m not a teacher. (Tôi không phải là giáo viên) I don’t (do not) use it. (Tôi không dùng nó) |
2 | Ngôi thứ hai số ít/Ngôi thứ hai số nhiều | You are not healthy./You aren’t healthy. (Bạn không khỏe) You don’t have to go./You do not have to go. (Các bạn/bạn không cần phải đi) |
3 | Ngôi thứ ba số ít | He does not like to see this movie. (Anh ấy không thích xem bộ phim này.) She is not/isn’t a nurse. (Cô ấy không phải là bác sĩ) It doesn’t offer any good jobs.(Điều đó chẳng mang đến công việc nào tốt cả.) |
4 | Ngôi thứ nhất số nhiều | We are not singers./We aren’t singers. (Chúng tôi không phải là ca sĩ) We don’t come to company. (Chúng tôi không đến công ty.) |
5 | Ngôi thứ ba số nhiều | They don’t have enough time for searching./They do not have enough time for searching. (Họ không có thời gian tìm kiếm.) |
3. Thể nghi vấn
Ở thể nghi vấn, chúng ta sẽ đảo ngược động từ trên đầu, với động từ to be thì có cấu trúc to be (not) + Subject + … ?, còn với động từ thường thì sẽ là Do/Does (not) + Subject + Verb (infinitive – nguyên mẫu) … ? Câu trả lời cho câu hỏi thì ở thể khẳng định hoặc phủ định tùy theo ý kiến đồng ý (Yes, …) hay không đồng ý (No, …) với câu hỏi.
STT | Ngôi | Ví dụ |
---|---|---|
1 | Ngôi thứ nhất số ít | Am I a teacher?/Am I not a teacher? (Có phải tôi là giáo viên?/Có phải tôi không là giáo viên? — Đây là câu tự hỏi chính mình.) Yes, I am./No, I am not. |
2 | Ngôi thứ hai số ít/Ngôi thứ hai số nhiều | Are you healthy?/Aren’t you healthy? (Bạn/các bạn khỏe không?/Bạn/các bạn không khỏe à?) Yes, I am./No, I am not. (ngôi thứ hai số ít) Yes, we are./No, we aren’t. (ngôi thứ hai số nhiều) |
3 | Ngôi thứ ba số ít | Does/Doesn’t he like to see this movie? (Có phải anh ấy thích/không thích xem bộ phim này?) Is/Isn’t she a nurse? (Có phải cô ấy là/không là bác sĩ?) Does/Doesn’t it offer any good jobs? (Có phải điều đó chẳng mang đến công việc nào tốt cả.) |
4 | Ngôi thứ nhất số nhiều | Are/Aren’t we singers? (Có phải chúng ta là/không là ca sĩ? — câu tự hỏi) Yes, we are./ No, we aren’t. Do/Don’t we eat this cake? (Có phải chúng ta ăn/không ăn cái bánh này? — câu tự hỏi) Yes, we do./No, we don’t. |
5 | Ngôi thứ ba số nhiều |
Are/Aren’t they workers? (Có phải họ là/không là công nhân?) Yes, they are./No, they aren’t. Do/Don’t they have enough time for searching? (Có phải họ có/không có thời gian tìm kiếm?) Yes, they do./No, they don’t. |
Nếu có sai sót hay góp ý, mời bạn comment phía dưới để chỉnh sửa. Xin cảm ơn!
- APA:
Dammio. (2017). [TOEIC Grammar] Phần 1: Thì hiện tại đơn (Simple present tense). https://www.dammio.com/2017/05/31/toeic-grammar-phan-1-thi-hien-tai-don-simple-present-tense.
- BibTeX:
@misc{dammio,
author = {Dammio},
title = {[TOEIC Grammar] Phần 1: Thì hiện tại đơn (Simple present tense)},
year = {2017},
url = {https://www.dammio.com/2017/05/31/toeic-grammar-phan-1-thi-hien-tai-don-simple-present-tense},
urldate = {2024-10-09}
}