DAMMIO.COM cung cấp danh sách từ vựng khó bắt đầu từ chữ “D” trong IELTS. Bạn cần nắm cách phát âm, mặt chữ và nghĩa để có thể có điểm số tốt trong kỳ thi IELTS.
ID | Word | Pronunciation (IPA) | Type | Meaning | Vietnamese |
---|---|---|---|---|---|
1 | Debilitate | [dɪˈbɪlɪˌteɪt] | Verb | To make someone weak or infirm. | Làm yếu đuối |
2 | Deleterious | [ˌdɛlɪˈtɪriəs] | Adjective | Harmful or damaging in a subtle or unexpected way. | Có hại hoặc gây thiệt hại một cách tinh subtile |
3 | Denigrate | [ˈdɛnɪˌɡreɪt] | Verb | To criticize unfairly or belittle the value of something. | Phê phán một cách không công bằng hoặc giảm giá trị của điều gì đó |
4 | Delineate | [dɪˈlɪniˌeɪt] | Verb | To describe or portray something precisely. | Mô tả chi tiết |
5 | Demarcate | [dɪˈmɑːkeɪt] | Verb | To set the boundaries or limits of something. | Đặt ra giới hạn hoặc ranh giới của điều gì đó |
6 | Dengue | [ˈdɛŋɡi] | Noun | A mosquito-borne viral disease causing high fever and severe joint pain. | Bệnh viêm não màng não do muỗi truyền bệnh gây sốt cao và đau khớp nặng |
7 | Dentate | [ˈdɛnteɪt] | Adjective | Having a toothlike or serrated edge. | Có lề giống răng hoặc có răng cưa |
8 | Despondent | [dɪˈspɒndənt] | Adjective | In a state of low spirits caused by loss of hope or courage. | Trong tâm trạng buồn rầu do mất hy vọng hoặc can đảm |
9 | Despotism | [ˈdɛspəˌtɪzəm] | Noun | The exercise of absolute power, especially in a cruel or oppressive manner. | Sự thực hiện quyền lực tuyệt đối, đặc biệt là một cách tàn bạo hoặc áp bức |
10 | Desultory | [ˈdɛsəltəri] | Adjective | Lacking a plan, purpose, or enthusiasm; random. | Thiếu kế hoạch, mục đích hoặc sự hăng hái; ngẫu nhiên |
11 | Dichotomous | [daɪˈkɒtəməs] | Adjective | Divided or classifiable into two distinct parts or groups. | Phân chia thành hai phần khác biệt |
12 | Differentiate | [ˌdɪfəˈrɛnʃieɪt] | Verb | To recognize or express the differences between things or people. | Nhận biết hoặc diễn đạt sự khác biệt giữa các thứ hoặc người |
13 | Dilapidated | [dɪˈlæpɪˌdeɪtɪd] | Adjective | In a state of disrepair or ruin, often referring to buildings or structures. | Trong tình trạng xuống cấp, hư hỏng |
14 | Dilatory | [ˈdɪləˌtɔri] | Adjective | Tending to delay or procrastinate. | Từ chối hoặc trì hoãn |
15 | Dilemma | [dɪˈlɛmə] | Noun | A situation in which a difficult choice must be made between two or more alternatives. | Một tình huống trong đó phải đưa ra một lựa chọn khó khăn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn |
16 | Disparate | [ˈdɪspərət] | Adjective | Containing elements that are fundamentally different or distinct. | Có chứa các yếu tố hoàn toàn khác biệt hoặc riêng biệt |
17 | Disseminate | [dɪˈsɛməˌneɪt] | Verb | To spread information, knowledge, or ideas widely. | Phổ biến thông tin, kiến thức, ý tưởng |
18 | Dissonance | [ˈdɪsənəns] | Noun | Lack of harmony or consistency in musical notes or ideas. | Thiếu sự hài hòa hoặc nhất quán trong các nốt nhạc âm nhạc hoặc ý tưởng |
19 | Dysfunctional | [ˌdɪsˈfʌŋkʃənl] | Adjective | Not operating or functioning properly. | Không hoạt động hoặc hoạt động không đúng cách |
20 | Dystopian | [dɪsˈtoʊpiən] | Adjective | Relating to or characteristic of an imaginary, often totalitarian, society characterized by dehumanization and repression. | Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một xã hội tưởng tượng, thường là chế độ chuyên trị, đặc trưng bởi việc làm mất tính nhân đạo và đàn áp |
Trích dẫn bài viết
- APA:
Dammio. (2023). Danh sách từ vựng khó chữ “D” trong IELTS. https://www.dammio.com/2023/10/31/danh-sach-tu-vung-kho-chu-d-trong-ielts.
- BibTeX:
@misc{dammio,
author = {Dammio},
title = {Danh sách từ vựng khó chữ “D” trong IELTS},
year = {2023},
url = {https://www.dammio.com/2023/10/31/danh-sach-tu-vung-kho-chu-d-trong-ielts},
urldate = {2023-12-03}
}