Kết nối

Danh sách từ vựng khó chữ “D” trong IELTS

10 lượt xem 
 
Thể loại: IELTS, Tiếng Anh 

DAMMIO.COM cung cấp danh sách từ vựng khó bắt đầu từ chữ “D” trong IELTS. Bạn cần nắm cách phát âm, mặt chữ và nghĩa để có thể có điểm số tốt trong kỳ thi IELTS.

ID Word Pronunciation (IPA) Type Meaning Vietnamese
1 Debilitate [dɪˈbɪlɪˌteɪt] Verb To make someone weak or infirm. Làm yếu đuối
2 Deleterious [ˌdɛlɪˈtɪriəs] Adjective Harmful or damaging in a subtle or unexpected way. Có hại hoặc gây thiệt hại một cách tinh subtile
3 Denigrate [ˈdɛnɪˌɡreɪt] Verb To criticize unfairly or belittle the value of something. Phê phán một cách không công bằng hoặc giảm giá trị của điều gì đó
4 Delineate [dɪˈlɪniˌeɪt] Verb To describe or portray something precisely. Mô tả chi tiết
5 Demarcate [dɪˈmɑːkeɪt] Verb To set the boundaries or limits of something. Đặt ra giới hạn hoặc ranh giới của điều gì đó
6 Dengue [ˈdɛŋɡi] Noun A mosquito-borne viral disease causing high fever and severe joint pain. Bệnh viêm não màng não do muỗi truyền bệnh gây sốt cao và đau khớp nặng
7 Dentate [ˈdɛnteɪt] Adjective Having a toothlike or serrated edge. Có lề giống răng hoặc có răng cưa
8 Despondent [dɪˈspɒndənt] Adjective In a state of low spirits caused by loss of hope or courage. Trong tâm trạng buồn rầu do mất hy vọng hoặc can đảm
9 Despotism [ˈdɛspəˌtɪzəm] Noun The exercise of absolute power, especially in a cruel or oppressive manner. Sự thực hiện quyền lực tuyệt đối, đặc biệt là một cách tàn bạo hoặc áp bức
10 Desultory [ˈdɛsəltəri] Adjective Lacking a plan, purpose, or enthusiasm; random. Thiếu kế hoạch, mục đích hoặc sự hăng hái; ngẫu nhiên
11 Dichotomous [daɪˈkɒtəməs] Adjective Divided or classifiable into two distinct parts or groups. Phân chia thành hai phần khác biệt
12 Differentiate [ˌdɪfəˈrɛnʃieɪt] Verb To recognize or express the differences between things or people. Nhận biết hoặc diễn đạt sự khác biệt giữa các thứ hoặc người
13 Dilapidated [dɪˈlæpɪˌdeɪtɪd] Adjective In a state of disrepair or ruin, often referring to buildings or structures. Trong tình trạng xuống cấp, hư hỏng
14 Dilatory [ˈdɪləˌtɔri] Adjective Tending to delay or procrastinate. Từ chối hoặc trì hoãn
15 Dilemma [dɪˈlɛmə] Noun A situation in which a difficult choice must be made between two or more alternatives. Một tình huống trong đó phải đưa ra một lựa chọn khó khăn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn
16 Disparate [ˈdɪspərət] Adjective Containing elements that are fundamentally different or distinct. Có chứa các yếu tố hoàn toàn khác biệt hoặc riêng biệt
17 Disseminate [dɪˈsɛməˌneɪt] Verb To spread information, knowledge, or ideas widely. Phổ biến thông tin, kiến thức, ý tưởng
18 Dissonance [ˈdɪsənəns] Noun Lack of harmony or consistency in musical notes or ideas. Thiếu sự hài hòa hoặc nhất quán trong các nốt nhạc âm nhạc hoặc ý tưởng
19 Dysfunctional [ˌdɪsˈfʌŋkʃənl] Adjective Not operating or functioning properly. Không hoạt động hoặc hoạt động không đúng cách
20 Dystopian [dɪsˈtoʊpiən] Adjective Relating to or characteristic of an imaginary, often totalitarian, society characterized by dehumanization and repression. Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một xã hội tưởng tượng, thường là chế độ chuyên trị, đặc trưng bởi việc làm mất tính nhân đạo và đàn áp
Liên quan:  Danh sách từ vựng khó chữ "B" trong IELTS
Trích dẫn bài viết
  • APA:
    Dammio. (2023). Danh sách từ vựng khó chữ “D” trong IELTS. https://www.dammio.com/2023/10/31/danh-sach-tu-vung-kho-chu-d-trong-ielts.
  • BibTeX:
    @misc{dammio,
    author = {Dammio},
    title = {Danh sách từ vựng khó chữ “D” trong IELTS},
    year = {2023},
    url = {https://www.dammio.com/2023/10/31/danh-sach-tu-vung-kho-chu-d-trong-ielts},
    urldate = {2023-12-03}
    }
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x