Bài viết này chứa danh sách 50 từ khó nhớ nhất trong TOEIC. Việc học từ vựng này giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh không những trong phần Đọc hiểu mà còn phần Nghe thông qua các phiên âm của từ vựng.
-
Abandon (Verb)
Pronunciation: /əˈbændən/
Meaning: Bỏ, từ bỏ
-
Acknowledge (Verb)
Pronunciation: /əkˈnɒlɪdʒ/
Meaning: Thừa nhận, công nhận
-
Analyze (Verb)
Pronunciation: /ˈænəlaɪz/
Meaning: Phân tích
-
Approximate (Adjective)
Pronunciation: /əˈprɒksɪmət/
Meaning: Gần đúng, xấp xỉ
-
Authenticate (Verb)
Pronunciation: /ɔːˈθentɪkeɪt/
Meaning: Xác thực, chứng thực
-
Comprehend (Verb)
Pronunciation: /ˌkɒmprɪˈhend/
Meaning: Hiểu, nắm bắt
-
Compromise (Noun/Verb)
Pronunciation: /ˈkɒmprəmaɪz/
Meaning: Sự thỏa hiệp, thỏa thuận; thỏa hiệp, làm thỏa hiệp
-
Concentrate (Verb)
Pronunciation: /ˈkɒnsəntreɪt/
Meaning: Tập trung
-
Contradict (Verb)
Pronunciation: /ˌkɒntrəˈdɪkt/
Meaning: Mâu thuẫn, trái ngược
-
Correspond (Verb)
Pronunciation: /ˌkɒrɪˈspɒnd/
Meaning: Tương ứng, gửi thư cho ai
-
Decipher (Verb)
Pronunciation: /dɪˈsaɪfər/
Meaning: Giải mã, hiểu được
-
Defend (Verb)
Pronunciation: /dɪˈfend/
Meaning: Bảo vệ, đề nghị bào chữa
-
Denounce (Verb)
Pronunciation: /dɪˈnaʊns/
Meaning: Lên án, tố cáo
-
Detain (Verb)
Pronunciation: /dɪˈteɪn/
Meaning: Giữ lại, giam giữ
-
Deviate (Verb)
Pronunciation: /ˈdiːvieɪt/
Meaning: Lạc hướng, đi sai đường
-
Discriminate (Verb)
Pronunciation: /dɪˈskrɪmɪneɪt/
Meaning: Phân biệt đối xử
-
Evaluate (Verb)
Pronunciation: /ɪˈvæljʊeɪt/
Meaning: Đánh giá, định giá
-
Exaggerate (Verb)
Pronunciation: /ɪɡˈzædʒəreɪt/
Meaning: Phóng đại, cường điệu
-
Examine (Verb)
Pronunciation: /ɪɡˈzæmɪn/
Meaning: Kiểm tra, xem xét
-
Exploit (Verb)
Pronunciation: /ɪkˈsplɔɪt/
Meaning: Lợi dụng, khai thác
-
Facilitate (Verb)
Pronunciation: /fəˈsɪlɪteɪt/
Meaning: Tạo điều kiện, làm cho dễ dàng
-
Falsify (Verb)
Pronunciation: /ˈfɔːlsɪfaɪ/
Meaning: Làm giả, biến tấu
-
Forecast (Noun/Verb)
Pronunciation: /ˈfɔːkæst/
Meaning: Dự báo, dự đoán; dự báo, dự đoán
-
Generate (Verb)
Pronunciation: /ˈdʒenəreɪt/
Meaning: Tạo ra, sinh ra
-
Implement (Verb)
Pronunciation: /ˈɪmplɪment/
Meaning: Thực hiện, thi hành
-
Imply (Verb)
Pronunciation: /ɪmˈplaɪ/
Meaning: Ngụ ý, ám chỉ
-
Incorporate (Verb)
Pronunciation: /ɪnˈkɔːrpəreɪt/
Meaning: Hợp nhất, kết hợp
-
Indicate (Verb)
Pronunciation: /ˈɪndɪkeɪt/
Meaning: Chỉ ra, biểu thị
-
Innovate (Verb)
Pronunciation: /ˈɪnəveɪt/
Meaning: Đổi mới, sáng tạo
-
Interact (Verb)
Pronunciation: /ɪntəˈrækt/
Meaning: Tương tác, giao tiếp
-
Interpret (Verb)
Pronunciation: /ɪnˈtɜːrprɪt/
Meaning: Hiểu, giải thích
-
Intervene (Verb)
Pronunciation: /ˌɪntəˈviːn/
Meaning: Can thiệp, xen vào
-
Justify (Verb)
Pronunciation: /ˈdʒʌstɪfaɪ/
Meaning: Bào chữa, biện minh
-
Maintain (Verb)
Pronunciation: /meɪnˈteɪn/
Meaning: Bảo quản, duy trì
-
Manipulate (Verb)
Pronunciation: /məˈnɪpjʊleɪt/
Meaning: Thao túng, điều khiển
-
Misinterpret (Verb)
Pronunciation: /ˌmɪsɪnˈtɜːprɪt/
Meaning: Hiểu sai, giải thích sai
-
Negotiate (Verb)
Pronunciation: /nɪˈɡəʊʃɪeɪt/
Meaning: Đàm phán, thương lượng
-
Omit (Verb)
Pronunciation: /əʊˈmɪt/
Meaning: Bỏ sót, loại bỏ
-
Perceive (Verb)
Pronunciation: /pəˈsiːv/
Meaning: Nhận thức, hiểu
-
Persuade (Verb)
Pronunciation: /pəˈsweɪd/
Meaning: Thuyết phục, làm cho tin
-
Predict (Verb)
Pronunciation: /prɪˈdɪkt/
Meaning: Dự đoán, tiên đoán
-
Presume (Verb)
Pronunciation: /prɪˈzjuːm/
Meaning: Giả định, cho rằng
-
Prioritize (Verb)
Pronunciation: /praɪˈɒrɪtaɪz/
Meaning: Ưu tiên, xếp hạng
-
Proclaim (Verb)
Pronunciation: /prəˈkleɪm/
Meaning: Tuyên bố, công bố
-
Procrastinate (Verb)
Pronunciation: /prəˈkræs.tɪ.neɪt/
Meaning: Trì hoãn, chần chừ
-
Promote (Verb)
Pronunciation: /prəˈmoʊt/
Meaning: Thúc đẩy, quảng cáo
-
Protest (Noun/Verb)
Pronunciation: /ˈproʊtest/
Meaning: Sự phản đối, biểu tình; phản đối, biểu tình
-
Recall (Verb)
Pronunciation: /rɪˈkɔːl/
Meaning: Nhớ lại, thu hồi
-
Recommend (Verb)
Pronunciation: /ˌrekəˈmend/
Meaning: Đề nghị, giới thiệu
-
Reconcile (Verb)
Pronunciation: /ˈrekənsaɪl/
Meaning: Hòa giải, làm hòa
- APA:
Dammio. (2023). Danh sách 50 từ vựng khó nhớ nhất trong TOEIC (Phần 2). https://www.dammio.com/2023/09/10/danh-sach-50-tu-vung-kho-nho-nhat-trong-toeic-phan-2.
- BibTeX:
@misc{dammio,
author = {Dammio},
title = {Danh sách 50 từ vựng khó nhớ nhất trong TOEIC (Phần 2)},
year = {2023},
url = {https://www.dammio.com/2023/09/10/danh-sach-50-tu-vung-kho-nho-nhat-trong-toeic-phan-2},
urldate = {2024-12-06}
}