Kết nối

Danh sách từ vựng khó chữ “B” trong IELTS

29 lượt xem 
 Cập nhật lần cuối: 31/10/2023 lúc 09:57:41
Thể loại: IELTS, Tiếng Anh 

DAMMIO.COM cung cấp danh sách từ vựng khó bắt đầu từ chữ “B” trong IELTS. Bạn cần nắm cách phát âm, mặt chữ và nghĩa để có thể có điểm số tốt trong kỳ thi IELTS.

ID Word Pronunciation (IPA) Type Meaning Vietnamese
1 Belligerent [bɪˈlɪdʒərənt] Adjective Hostile and aggressive; eager to fight or engage in conflict. Thù địch và hung hãn; hăm hở chiến đấu hoặc tham gia xung đột.
2 Benign [bɪˈnaɪn] Adjective Kindly, gentle, and favorable; not harmful or malignant. Ân cần, nhẹ nhàng và có lợi; không gây hại hoặc ác tính.
3 Bereft [bɪˈrɛft] Adjective Deprived or lacking something, especially a non-material asset or quality. Mất mát hoặc thiếu điều gì đó, đặc biệt là một tài sản hoặc phẩm chất không vật chất.
4 Beleaguer [bɪˈliːɡər] Verb To lay siege to, harass, or trouble persistently; to surround or beset. Bao vây, quấy rối hoặc làm phiền một cách kiên trì; vây quanh hoặc bao vây.
5 Benevolent [bɪˈnɛvələnt] Adjective Marked by kindness and goodwill; showing a desire to help others. Được đánh dấu bởi lòng tốt và thiện ý; thể hiện mong muốn giúp đỡ người khác.
6 Beseech [bɪˈsiːʧ] Verb To urgently request, beg, or implore someone for something. Yêu cầu, van xin hoặc xin lòng ai đó gì đó một cách cấp bách.
7 Boisterous [ˈbɔɪstərəs] Adjective Noisy, energetic, and cheerful; rowdy or tumultuous. Ồn ào, năng động và vui vẻ; ồn ào hoặc hỗn loạn.
8 Brusque [brʌsk] Adjective Blunt in manner or speech; curt and abrupt. Lỗ mãng trong cách ứng xử hoặc nói; ngắn gọn và đột ngột.
9 Bucolic [buˈkɒlɪk] Adjective Relating to the pleasant aspects of the countryside and rural life; rustic and idyllic. Liên quan đến những khía cạnh dễ thương của nông thôn và cuộc sống nông thôn; đồng quê và thơ mộng.
10 Bellicose [ˈbɛlɪˌkoʊs] Adjective Demonstrating a willingness to fight or engage in war; combative and aggressive. Thể hiện sự sẵn sàng chiến đấu hoặc tham gia vào chiến tranh; chiến đấu và hung hãn.
11 Benevolence [bəˈnɛvələns] Noun The quality of being kind, generous, and charitable; an act of goodwill. Chất lượng của việc tử tế, hào phóng và từ thiện; một hành động thiện ý.
12 Brevity [ˈbrɛvəti] Noun Concise and exact use of words in writing or speech; briefness. Sử dụng từ ngắn gọn và chính xác trong văn viết hoặc lời nói; sự ngắn gọn.
13 Blatant [ˈbleɪtənt] Adjective Done openly and unashamedly; flagrant and conspicuous. Thực hiện một cách công khai và không xấu hổ; trắng trợn và rõ ràng.
14 Blithe [blaɪð] Adjective Cheerful, lighthearted, and carefree; showing a casual and cheerful indifference. Vui vẻ, vui vẻ và không lo lắng; thể hiện sự thờ ơ thoải mái và vui vẻ.
15 Bolster [ˈboʊlstər] Verb To support, strengthen, or fortify; to provide assistance or encouragement. Ủng hộ, củng cố hoặc tăng cường; cung cấp sự hỗ trợ hoặc động viên.
Liên quan:  Danh sách từ vựng khó chữ "H" trong IELTS
Trích dẫn bài viết
  • APA:
    Dammio. (2023). Danh sách từ vựng khó chữ “B” trong IELTS. https://www.dammio.com/2023/10/29/danh-sach-tu-vung-kho-chu-b-trong-ielts.
  • BibTeX:
    @misc{dammio,
    author = {Dammio},
    title = {Danh sách từ vựng khó chữ “B” trong IELTS},
    year = {2023},
    url = {https://www.dammio.com/2023/10/29/danh-sach-tu-vung-kho-chu-b-trong-ielts},
    urldate = {2024-09-02}
    }
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x