DAMMIO.COM cung cấp danh sách từ vựng khó bắt đầu từ chữ “A” trong IELTS. Bạn cần nắm cách phát âm, mặt chữ và nghĩa để có thể có điểm số tốt trong kỳ thi IELTS.
ID | Word | Pronunciation (IPA) | Type | Meaning | Vietnamese |
---|---|---|---|---|---|
1 | Aberration | [ˌæbəˈreɪʃən] | Noun | A departure from what is normal, usual, or expected, typically an unwelcome one. | Sự rời khỏi điều bình thường, thông thường hoặc dự kiến, thường là sự không hoan nghênh. |
2 | Abrogate | [ˈæbrəˌɡeɪt] | Verb | To repeal or abolish by formal or official means. | Thủ tiêu hoặc bãi bỏ bằng cách chính thức hoặc chính thức. |
3 | Alacrity | [əˈlæk.rə.t̬i] | Noun | A cheerful readiness or willingness; eagerness. | Sự sẵn sàng hoặc nguyện vọng vui vẻ; lòng nhiệt tình. |
4 | Amalgamate | [əˈmælɡəˌmeɪt] | Verb | To combine or unite to form a more complex structure or organization. | Kết hợp hoặc thống nhất để tạo thành một cấu trúc hoặc tổ chức phức tạp hơn. |
5 | Ameliorate | [əˈmiːliəˌreɪt] | Verb | To make something bad or unsatisfactory better; improve. | Biến điều gì đó xấu hoặc không thỏa đáng trở nên tốt hơn; cải thiện. |
6 | Anachronism | [əˈnæk.rə.nɪ.zəm] | Noun | Something that is placed in a time where it does not belong; a person or thing that seems to belong to the past rather than the present. | Một thứ gì đó được đặt vào một thời gian nơi nó không thuộc về; một người hoặc vật dường như thuộc về quá khứ hơn là hiện tại. |
7 | Antediluvian | [ˌæntiˌdɪˈluːviən] | Adjective | Belonging to or dating from a time before the biblical Flood; very old or old-fashioned. | Thuộc về hoặc có từ thời gian trước Lỡn nước Kinh Thánh; rất cũ hoặc lỗi mốt. |
8 | Apocryphal | [əˈpɒkrɪfəl] | Adjective | (of a story or statement) of doubtful authenticity, although widely circulated as being true. | (của một câu chuyện hoặc tuyên bố) không rõ nguồn gốc, mặc dù đã được truyền bá rộng rãi là đúng. |
9 | Arcane | [ɑːrˈkeɪn] | Adjective | Understood by few; mysterious or secret. | Được hiểu bởi một số ít người; bí ẩn hoặc bí mật. |
10 | Assiduous | [əˈsɪdʒuəs] | Adjective | Showing great care, attention, and effort; diligent. | Chăm sóc, chú tâm và nỗ lực lớn; chuyên cần. |
11 | Atrophy | [ˈætrəfi] | Noun | The wasting away of a body organ or tissue; a gradual decline in effectiveness or vigor. | Sự phí hoại của một cơ quan hoặc mô cơ thể; một sự suy giảm dần dần về hiệu quả hoặc sức mạnh. |
12 | Augment | [ɔːɡˈment] | Verb | To make something greater by adding to it; increase. | Thúc đẩy điều gì đó lớn hơn bằng cách thêm vào nó; tăng lên. |
13 | Auspicious | [ɔːˈspɪʃəs] | Adjective | Favorable, fortunate, or promising success; showing signs of a positive outcome. | May mắn, tốt lành hoặc hứa hẹn thành công; thể hiện dấu hiệu của kết quả tích cực. |
14 | Aver | [əˈvɜːr] | Verb | To state or assert to be the case; to affirm or declare. | Tuyên bố hoặc khẳng định rằng đó là trường hợp; xác nhận hoặc tuyên bố. |
15 | Avuncular | [əˈvʌŋ.kjə.lər] | Adjective | Kind and friendly, typically like an uncle; benevolent and supportive. | Thân thiện và tốt bụng, thường giống như một người chú; từ bi và hỗ trợ. |
Trích dẫn bài viết
- APA:
Dammio. (2023). Danh sách từ vựng khó chữ “A” trong IELTS. https://www.dammio.com/2023/10/29/danh-sach-tu-vung-kho-chu-a-trong-ielts.
- BibTeX:
@misc{dammio,
author = {Dammio},
title = {Danh sách từ vựng khó chữ “A” trong IELTS},
year = {2023},
url = {https://www.dammio.com/2023/10/29/danh-sach-tu-vung-kho-chu-a-trong-ielts},
urldate = {2024-10-29}
}